Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原素

[ げんそ ]

n

Phần tử hóa học/nguyên tố
意味原素: nguyên tố ý nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原綿

    [ げんめん ] n Bông tươi
  • 原繊維

    [ げんせんい ] n sợi thô 膠原繊維: Keo dán sợi thô
  • 原爆

    [ げんばく ] n bom nguyên tử 広島型原爆2万個: Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima 原爆が投下された: Bom nguyên...
  • 原爆犠牲者

    [ げんばくぎせいしゃ ] n nạn nhân của bom nguyên tử 原爆犠牲者(の)慰霊碑: Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom...
  • 原爆症

    [ げんばくしょう ] n bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử (人)を原爆症と認定する: Thừa nhận ai đó bị bệnh...
  • 原点

    Mục lục 1 [ げんてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt 2 Tin học 2.1 [ げんてん ] 2.1.1 căn nguyên/điểm gốc/điểm...
  • 原生

    [ げんせい ] n nguyên sinh 原生液 :Dung dịch nguyên sinh 原生象牙質 :Ngà voi nguyên sinh 高等原生生物:Sinh vật nguyên...
  • 原生動物

    [ げんせいどうぶつ ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh...
  • 原生林

    [ げんせいりん ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:...
  • 原産地

    Mục lục 1 [ げんさんち ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんち ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country...
  • 原産地保護呼称

    [ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
  • 原産地点

    Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of...
  • 原産地番号

    Kinh tế [ げんさんちばんごう ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin]
  • 原産地証明書

    Kinh tế [ げんさんちしょうめいしょ ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin]
  • 原産地正目所

    [ げんさんちしょうめしょ ] n giấy chứng nơi sản xuất
  • 原由

    [ げんゆう ] n nguyên do/nguyên nhân/lý do
  • 原版

    [ げんばん ] n bản gốc
  • 原発

    [ げんぱつ ] n nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử 原発を受け入れる: Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt...
  • 原被

    [ げんぴ ] n Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị
  • 原註

    [ げんちゅう ] n ghi chú gốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top