- Từ điển Nhật - Việt
厳か
Mục lục |
[ おごそか ]
n
sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng
adj-na
uy nghiêm/tráng lệ/oai nghiêm/đường bệ/trang trọng/trầm hùng/uy nghiêm
- ~ な式典: buổi lễ trang trọng, uy nghiêm
- 厳かな音楽: âm thanh trầm hùng, uy nghiêm
- 昔風の厳かな結婚式 : lễ cuới trang trọng theo hình thức cổ
- 厳かな行事: sự kiện trang trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厳存
[ げんそん ] n Sự tồn tại thực -
厳守
[ げんしゅ ] n sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định... -
厳守する
[ げんしゅ ] vs tuân thủ/tuân thủ nghiêm ngặt/chấp hành われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います:... -
厳密
Mục lục 1 [ げんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm mật 1.1.2 chặt chẽ/nghiêm ngặt/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/trạng thái... -
厳密にいえば
[ げんみつにいえば ] exp nếu nói một cách nghiêm túc/nếu nói một cách chính xác/nói một cách chính xác hơn 厳密に言えば、この音楽はブルースで、ジャズではない:... -
厳密認証
Tin học [ げんみつにんしょう ] xác thực chặt chẽ [strong authentication] -
厳律
[ げんりつ ] n Pháp luật nghiêm khắc -
厳冬
[ げんとう ] n Mùa đông khắc nghiệt 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc... -
厳禁
[ げんきん ] n sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ 折り曲げ厳禁: cấm không được... -
厳秘
[ げんぴ ] n bí mật lớn -
厳粛
Mục lục 1 [ げんしゅく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự... -
厳罰
[ げんばつ ] n hình phạt nghiêm khắc 厳罰に処する: Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc 厳罰に値する: Xứng đáng chịu... -
厳然とした
[ げんぜんとした ] n nghiêm ngặt -
厳選
[ げんせん ] n tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn... -
厳重
Mục lục 1 [ げんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm 1.2 n 1.2.1... -
厳重に閉める
[ げんじゅうにしめる ] n đóng chịt -
厳格
Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự... -
厳格な
[ げんかくな ] n đoan nghiêm -
厳正
[ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :... -
厳正な
[ げんせいな ] n/adj-na nghiêm minh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.