Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

厳しさ

[ きびしさ ]

n

tính nghiêm khắc/sự hà khắc/sự nghiêm khắc/nghiêm khắc/hà khắc
女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった: Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ
訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした: Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
山本さんは大家の厳しさので

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厳か

    Mục lục 1 [ おごそか ] 1.1 n 1.1.1 sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng 1.2...
  • 厳存

    [ げんそん ] n Sự tồn tại thực
  • 厳守

    [ げんしゅ ] n sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định...
  • 厳守する

    [ げんしゅ ] vs tuân thủ/tuân thủ nghiêm ngặt/chấp hành われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います:...
  • 厳密

    Mục lục 1 [ げんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm mật 1.1.2 chặt chẽ/nghiêm ngặt/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/trạng thái...
  • 厳密にいえば

    [ げんみつにいえば ] exp nếu nói một cách nghiêm túc/nếu nói một cách chính xác/nói một cách chính xác hơn 厳密に言えば、この音楽はブルースで、ジャズではない:...
  • 厳密認証

    Tin học [ げんみつにんしょう ] xác thực chặt chẽ [strong authentication]
  • 厳律

    [ げんりつ ] n Pháp luật nghiêm khắc
  • 厳冬

    [ げんとう ] n Mùa đông khắc nghiệt 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc...
  • 厳禁

    [ げんきん ] n sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ 折り曲げ厳禁: cấm không được...
  • 厳秘

    [ げんぴ ] n bí mật lớn
  • 厳粛

    Mục lục 1 [ げんしゅく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự...
  • 厳罰

    [ げんばつ ] n hình phạt nghiêm khắc 厳罰に処する: Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc 厳罰に値する: Xứng đáng chịu...
  • 厳然とした

    [ げんぜんとした ] n nghiêm ngặt
  • 厳選

    [ げんせん ] n tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn...
  • 厳重

    Mục lục 1 [ げんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm 1.2 n 1.2.1...
  • 厳重に閉める

    [ げんじゅうにしめる ] n đóng chịt
  • 厳格

    Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự...
  • 厳格な

    [ げんかくな ] n đoan nghiêm
  • 厳正

    [ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top