Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

厳密にいえば

[ げんみつにいえば ]

exp

nếu nói một cách nghiêm túc/nếu nói một cách chính xác/nói một cách chính xác hơn
厳密に言えば、この音楽はブルースで、ジャズではない: Nếu nói một cách chính xác hơn thì loại nhạc này là nhạc xanh chứ không phải nhạc Jazz

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厳密認証

    Tin học [ げんみつにんしょう ] xác thực chặt chẽ [strong authentication]
  • 厳律

    [ げんりつ ] n Pháp luật nghiêm khắc
  • 厳冬

    [ げんとう ] n Mùa đông khắc nghiệt 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc...
  • 厳禁

    [ げんきん ] n sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ 折り曲げ厳禁: cấm không được...
  • 厳秘

    [ げんぴ ] n bí mật lớn
  • 厳粛

    Mục lục 1 [ げんしゅく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự...
  • 厳罰

    [ げんばつ ] n hình phạt nghiêm khắc 厳罰に処する: Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc 厳罰に値する: Xứng đáng chịu...
  • 厳然とした

    [ げんぜんとした ] n nghiêm ngặt
  • 厳選

    [ げんせん ] n tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn...
  • 厳重

    Mục lục 1 [ げんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm 1.2 n 1.2.1...
  • 厳重に閉める

    [ げんじゅうにしめる ] n đóng chịt
  • 厳格

    Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự...
  • 厳格な

    [ げんかくな ] n đoan nghiêm
  • 厳正

    [ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :...
  • 厳正な

    [ げんせいな ] n/adj-na nghiêm minh
  • 厳正科学

    [ げんせいかがく ] n khoa học chính xác
  • 厳戒

    [ げんかい ] n cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm 戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong thời chiến _年来の厳戒体制に入る:...
  • 去年

    Mục lục 1 [ きょねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái/năm trước [ きょねん ] n-adv, n-t năm qua năm ngoái/năm trước...
  • 去る

    Mục lục 1 [ さる ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lui bước 1.1.3 cút 1.2 v5r 1.2.1 ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa 1.3 v5r 1.3.1 ra khỏi 1.4 v5r...
  • 去勢

    きょせい Bị Thiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top