Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

厳重

Mục lục

[ げんじゅう ]

adj-na

nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm
 ~ な警戒網:  mạng lưới an ninh, bảo vệ chắc chắn
ホワイトハウスの警備は厳重だ: cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc
厳重かつ効果的な国際管理の下で: dưới sự quản lý quốc tế nghiêm ngặt và hiệu quả
警備は極めて厳重だった: bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt)
患者の厳重な隔離: cách ly bệnh nhân một cách nghiêm n

n

sự nghiêm trọng/sự nghiêm nghặt/sự ngặt nghèo/nghiêm trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厳重に閉める

    [ げんじゅうにしめる ] n đóng chịt
  • 厳格

    Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự...
  • 厳格な

    [ げんかくな ] n đoan nghiêm
  • 厳正

    [ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :...
  • 厳正な

    [ げんせいな ] n/adj-na nghiêm minh
  • 厳正科学

    [ げんせいかがく ] n khoa học chính xác
  • 厳戒

    [ げんかい ] n cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm 戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong thời chiến _年来の厳戒体制に入る:...
  • 去年

    Mục lục 1 [ きょねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái/năm trước [ きょねん ] n-adv, n-t năm qua năm ngoái/năm trước...
  • 去る

    Mục lục 1 [ さる ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lui bước 1.1.3 cút 1.2 v5r 1.2.1 ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa 1.3 v5r 1.3.1 ra khỏi 1.4 v5r...
  • 去勢

    きょせい Bị Thiến
  • 去来

    [ きょらい ] n sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn (人)の頭に去来する:...
  • [ りん ] n linh Ghi chú: đơn vị tiền cổ=0.001 yên
  • 厘毛

    [ りんもう ] n món tiền nhỏ
  • 垂れる

    Mục lục 1 [ たれる ] 2 [ THÙY ] 2.1 v1, vi 2.1.1 treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng 2.1.2 để lại (sau khi chết)/đưa...
  • 垂らす

    Mục lục 1 [ たらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào 1.1.2 để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ...
  • 垂線

    Mục lục 1 [ すいせん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đường thẳng đứng 1.2 n 1.2.1 đường vuông góc/đường trực giao [ すいせん ] v1,...
  • 垂直

    Mục lục 1 [ すいちょく ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng...
  • 垂直位置

    Kỹ thuật [ すいちょくいち ] vị trí thẳng đứng
  • 垂直応力

    Kỹ thuật [ すいちょくおうりょく ] ứng suất thông thường [normal stress]
  • 垂直パリティ

    Tin học [ すいちょくパリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top