- Từ điển Nhật - Việt
厳重に閉める
Xem thêm các từ khác
-
厳格
Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự... -
厳格な
[ げんかくな ] n đoan nghiêm -
厳正
[ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :... -
厳正な
[ げんせいな ] n/adj-na nghiêm minh -
厳正科学
[ げんせいかがく ] n khoa học chính xác -
厳戒
[ げんかい ] n cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm 戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong thời chiến _年来の厳戒体制に入る:... -
去年
Mục lục 1 [ きょねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái/năm trước [ きょねん ] n-adv, n-t năm qua năm ngoái/năm trước... -
去る
Mục lục 1 [ さる ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lui bước 1.1.3 cút 1.2 v5r 1.2.1 ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa 1.3 v5r 1.3.1 ra khỏi 1.4 v5r... -
去勢
きょせい Bị Thiến -
去来
[ きょらい ] n sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn (人)の頭に去来する:... -
厘
[ りん ] n linh Ghi chú: đơn vị tiền cổ=0.001 yên -
厘毛
[ りんもう ] n món tiền nhỏ -
垂れる
Mục lục 1 [ たれる ] 2 [ THÙY ] 2.1 v1, vi 2.1.1 treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng 2.1.2 để lại (sau khi chết)/đưa... -
垂らす
Mục lục 1 [ たらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào 1.1.2 để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ... -
垂線
Mục lục 1 [ すいせん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đường thẳng đứng 1.2 n 1.2.1 đường vuông góc/đường trực giao [ すいせん ] v1,... -
垂直
Mục lục 1 [ すいちょく ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng... -
垂直位置
Kỹ thuật [ すいちょくいち ] vị trí thẳng đứng -
垂直応力
Kỹ thuật [ すいちょくおうりょく ] ứng suất thông thường [normal stress] -
垂直パリティ
Tin học [ すいちょくパリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity] -
垂直タブ
Tin học [ すいちょくタブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.