- Từ điển Nhật - Việt
反戦
Mục lục |
[ はんせん ]
n
sự phản chiến
- 反戦運動: hoạt động chống chiến tranh
phản chiếu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反戦主義
[ はんせんしゅぎ ] n Chủ nghĩa hòa bình/chủ nghĩa phản chiến -
反戦主義者
[ はんせんしゅぎしゃ ] n Người yêu hòa bình -
反戦運動
[ はんせんうんどう ] n phong trào chống chiến tranh/phong trào phản chiến -
反映
Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 v5r 1.1.1 bóng 1.2 n 1.2.1 sự phản ánh 1.3 n 1.3.1 sự phản chiếu 2 Kinh tế 2.1 [ はんえい ] 2.1.1... -
反映する
Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 vs 1.1.1 phản chiếu 1.1.2 phản ánh 2 [ はんえいする ] 2.1 vs 2.1.1 phản quang 2.1.2 dội [ はんえい... -
反日
[ はんにち ] n ngày chống Nhật -
反撃
[ はんげき ] n sự phản kích -
反撃する
Mục lục 1 [ はんげき ] 1.1 vs 1.1.1 phản kích 2 [ はんげきする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh trả [ はんげき ] vs phản kích [ はんげきする... -
反攻
Mục lục 1 [ はんこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 phản công 1.2 n 1.2.1 sự phản công [ はんこう ] adj-na phản công n sự phản công -
反政府
[ はんせいふ ] n chống chính phủ -
反政府党
[ はんせいふとう ] n đảng đối lập -
反感
[ はんかん ] n ác cảm -
反時計回り
Kỹ thuật [ はんとけいまわり ] sự xoay ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise, counterclockwise] -
反時計方向
Kỹ thuật [ はんとけいほうこう ] hướng ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
口
Mục lục 1 [ くち ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ くち ] n mồm/miệng/mỏ... -
口づける
[ くちづける ] v5r hôn -
口の端
[ くちのは ] n sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách 口の端からささやく: thì thào ngồi lê đôi mách 口の端から言う:... -
口ぶり
[ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý (人)が~について話した口ぶりからすると: nếu làm ~ theo lời gợi ý... -
口がうまい
[ くちがうまい ] exp nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay 口がうまいやつ: kẻ khéo mồm 口がうまいペテン師: chuyên gia... -
口が巧い
[ くちがうまい ] n nói giỏi/khéo nói/khéo mồm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.