Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

収束

Tin học

[ しゅうそく ]

sự hội tụ [convergence]
Explanation: Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 収束する

    Kỹ thuật [ しゅうそく ] hội tụ/đồng quy [converge] Category : toán học [数学]
  • 収支

    Mục lục 1 [ しゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự thu chi/thu chi 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうし ] 2.1.1 thu nhập và chi phí/thu chi [income and expenses]...
  • 収支する

    [ しゅうしする ] n thu chi
  • 収拾

    [ しゅうしゅう ] n sự thu thập/sự điều chỉnh/thu thập/
  • 収拾する

    [ しゅうしゅう ] vs điều khiển/kiểm soát/dàn xếp/bố trí/đối phó/đương đầu
  • Mục lục 1 [ たん ] 1.1 n 1.1.1 tan 2 [ はん ] 2.1 n 2.1.1 mặt trái/mặt đối diện [ たん ] n tan Ghi chú: đơn vị vải vóc đủ...
  • 反する

    Mục lục 1 [ はん ] 1.1 vs 1.1.1 trái lại/ngược nhau/đối nhau 2 [ はんする ] 2.1 vs-s 2.1.1 vi phạm 2.1.2 trái ngược 2.1.3 làm...
  • 反対

    Mục lục 1 [ はんたい ] 1.1 n 1.1.1 mặt đối diện/mặt bên 1.1.2 đối 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại [ はんたい ] n mặt đối...
  • 反対に

    [ はんたいに ] vs trái lại
  • 反対の

    [ はんたいの ] vs phản
  • 反対側

    [ はんたいがわ ] n phía bên kia
  • 反対する

    Mục lục 1 [ はんたい ] 1.1 vs 1.1.1 đối diện 1.1.2 đảo ngược lại 2 [ はんたいする ] 2.1 vs 2.1.1 phản đối 2.1.2 chống...
  • 反対党

    [ はんたいとう ] n đảng đối lập
  • 反対票

    [ はんたいひょう ] n phiếu chống
  • 反対要求

    Kinh tế [ はんたいようきゅう ] phản khiếu [counter-claim] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 反対語

    [ はんたいご ] n Từ trái nghĩa
  • 反対貿易風

    Kinh tế [ はんたいぼうえきふう ] gió phi mậu dịch/gió ngược lại gió alizê [antitrade]
  • 反対者

    [ はんたいしゃ ] n Địch thủ/đối thủ/đối phương/người phản đối
  • 反対提供

    Kinh tế [ はんたいていきょう ] hoàn giá chào [counter-offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 反対注文

    Kinh tế [ はんたいちゅうもん ] hoàn giá đặt hàng [counter-order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top