Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り上げる

Mục lục

[ とりあげる ]

v1

trợ lực/tiếp sức
この子は産婆さんが取り上げてくれた: đứa trẻ này nhờ bà đỡ tiếp thêm cho sự sống
tranh/giành
金を貸した者は、借金を返せない債務者からカラスムギさえも取り上げる。 :Nếu nợ nần chồng chất mà không biết lấy gì để trả, chủ nợ sẽ đến nhà vơ vét mọi thứ có thể.
thu thuế
税金を取り上げる: đóng thuế
thu nhập/nạp/thụ lí
~間のさまざまな懸案事項を取り上げる :thụ lý nhiều vấn đề chưa được giải quyết
lặt
đề xuất/đề ra
取り上げて言うほどのことでもない: việc không đáng được đề ra một cách đặc biệt
chưa thu/tước đoạt
財産を取りあげる: tài sản chưa thu nạp
cầm lấy/cất lên/dung nạp
意見を取り上げる: dung nạp những ý kiến chính xác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り付く

    [ とりつく ] v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く: hồn ma ám ảnh...
  • 取り付け

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ とりつけ ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ とりつけ ] 2.1.1 sự cài đặt...
  • 取り付け工事

    [ とりつけこうじ ] n Sự lắp đặt ガラスの取り付け工事 :sự lắp kính 窓ガラスの取り付け工事 :lắp kính...
  • 取り付ける

    Kỹ thuật [ とりつける ] lắp [install]
  • 取り引き

    [ とりひき ] n sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 御社とは引き続き取り引きをさせていただきたいと思います。 :chúng...
  • 取り引きする

    [ とりひき ] vs trao đổi/buôn bán/giao dịch すぐにお返事が頂けないので、御社と取り引きするのは困難です。:giao...
  • 取り引き先

    [ とりひきさき ] n Khách hàng
  • 取り分け

    Mục lục 1 [ とりわけ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ とりわけ ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
  • 取り出しボタン

    Tin học [ とりだしボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa...
  • 取り出す

    Mục lục 1 [ とりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ とりだす ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)...
  • 取り入れる

    Mục lục 1 [ とりいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu...
  • 取り囲む

    Mục lục 1 [ とりかこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ とりかこむ ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する:...
  • 取り立て代理店

    [ とりたてだいりてん ] v5s đại lý thu hộ
  • 取り立て通知書

    [ とりたてつうちしょ ] v5s giấy báo nhờ thu
  • 取り締まり

    Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự...
  • 取り締まる

    Mục lục 1 [ とりしまる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ とりしまる ] v5r...
  • 取り締り役

    [ とりしまりやく ] v5r giám đốc
  • 取り組む

    Mục lục 1 [ とりくむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ とりくむ ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:...
  • 取り計らい

    [ とりはからい ] n Sự sắp đặt/ sự sắp xếp (人)の取り計らいで :theo sự sắp xếp của ai đó (人)の(取り)計らいにより :theo...
  • 取り調べ

    [ とりしらべ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う: điều tra nguyên nhân của sự cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top