- Từ điển Nhật - Việt
取り消し
Mục lục |
[ とりけし ]
n
sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ
- 取り消しを求める: yêu cầu thủ tiêu
Kỹ thuật
[ とりけし ]
sự loại bỏ [abolition]
Tin học
[ とりけし ]
sự xóa bỏ/sự hủy bỏ [cancellation/cancel (CAN)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取り消し日(契約)
[ とりけしび(けいやく) ] n ngày hủy (hợp đồng) -
取り消す
Mục lục 1 [ とりけす ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 Tin học 2.1 [ とりけす ] 2.1.1 xóa bỏ/hủy bỏ [to cancel] [ とりけす... -
取り消条項
[ とりけじょうこう ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng) -
取り戻す
Mục lục 1 [ とりもどす ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ とりもどす ] v5s thu phục... -
取り敢えず
Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1... -
取り扱
Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/... -
取り扱い
Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ xử lý 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi [ とりあつかい... -
取り扱い品目
[ とりあつかいひんもく ] n mặt hàng kinh doanh -
取り扱い説明書
[ とりあつかいせつめいしょ ] n sách hướng dẫn sử dụng 製造会社の商品取り扱い説明書 :sách hướng dẫn sản... -
取り扱い注意
Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 chú ý trong thao tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいちゅうい ] 2.1.1 chú ý... -
取り扱い方
Mục lục 1 [ とりあつかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách thao túng 1.1.2 cách thao tác/ cách xử lý 1.1.3 cách sử dụng [ とりあつかいかた... -
取り扱い所
[ とりあつかいじょ ] n Đại lý -
取り扱う
Mục lục 1 [ とりあつかう ] 1.1 v5u 1.1.1 xử lý 1.1.2 tiếp đãi/đối đãi 1.1.3 thụ lý/ sử dụng/ đảm trách 1.1.4 thao tác/sử... -
取り替え
Mục lục 1 [ とりかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ とりかえ ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え... -
取り替える
Mục lục 1 [ とりかえる ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ とりかえる ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:... -
取れる
Mục lục 1 [ とれる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải... -
取る
Mục lục 1 [ とる ] 1.1 v5r 1.1.1 xử lý 1.1.2 xem (mạch)/đếm (mạch)/bắt (mạch) 1.1.3 ước tính (thời gian) 1.1.4 từ chức 1.1.5... -
取立
Kinh tế [ とりたて ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立てて続き費用
Kinh tế [ とりたててつづきひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại... -
取立てる
[ とりたてる ] vs bắt vạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.