Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り消条項

[ とりけじょうこう ]

v5s

điều khoản hủy (hợp đồng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り戻す

    Mục lục 1 [ とりもどす ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ とりもどす ] v5s thu phục...
  • 取り敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1...
  • 取り扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/...
  • 取り扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ xử lý 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi [ とりあつかい...
  • 取り扱い品目

    [ とりあつかいひんもく ] n mặt hàng kinh doanh
  • 取り扱い説明書

    [ とりあつかいせつめいしょ ] n sách hướng dẫn sử dụng 製造会社の商品取り扱い説明書 :sách hướng dẫn sản...
  • 取り扱い注意

    Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 chú ý trong thao tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいちゅうい ] 2.1.1 chú ý...
  • 取り扱い方

    Mục lục 1 [ とりあつかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách thao túng 1.1.2 cách thao tác/ cách xử lý 1.1.3 cách sử dụng [ とりあつかいかた...
  • 取り扱い所

    [ とりあつかいじょ ] n Đại lý
  • 取り扱う

    Mục lục 1 [ とりあつかう ] 1.1 v5u 1.1.1 xử lý 1.1.2 tiếp đãi/đối đãi 1.1.3 thụ lý/ sử dụng/ đảm trách 1.1.4 thao tác/sử...
  • 取り替え

    Mục lục 1 [ とりかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ とりかえ ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え...
  • 取り替える

    Mục lục 1 [ とりかえる ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ とりかえる ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:...
  • 取れる

    Mục lục 1 [ とれる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải...
  • 取る

    Mục lục 1 [ とる ] 1.1 v5r 1.1.1 xử lý 1.1.2 xem (mạch)/đếm (mạch)/bắt (mạch) 1.1.3 ước tính (thời gian) 1.1.4 từ chức 1.1.5...
  • 取立

    Kinh tế [ とりたて ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立てて続き費用

    Kinh tế [ とりたててつづきひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại...
  • 取立てる

    [ とりたてる ] vs bắt vạ
  • 取立小切手

    Kinh tế [ とりたてこぎって ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立代理

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とりたてだいり ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ とりたてだいり ] 1.2.1 đại lý thu...
  • 取立代理店

    Mục lục 1 [ とりたてだいりてん ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý thu hộ 2 Kinh tế 2.1 [ とりたてだいりてん ] 2.1.1 đại lý thu hộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top