Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り込む

Mục lục

[ とりこむ ]

v5m

rủ rê
nắm/cầm
干し物を取り込む: đưa quần áo đã phơi khô đến đây
dối trá/lừa dối
お金を取り込む: lừa tiền
bận túi bụi
葬式があるので取り込んでいる: do bận việc ma chay nên bận túi bụi

Tin học

[ とりこむ ]

bắt/chụp [to capture]
Explanation: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り返す

    Mục lục 1 [ とりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ とりかえす ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa...
  • 取り除く

    Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 Tin học 2.1 [ とりのぞく ] 2.1.1 gỡ bỏ/xóa bỏ...
  • 取り柄

    [ とりえ ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy...
  • 取り掛かる

    Mục lục 1 [ とりかかる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ とりかかる...
  • 取り次ぐ

    Mục lục 1 [ とりつぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 truyền đạt/chuyển tới 1.1.2 đại lí/đại lý 1.1.3 chuyển giao [ とりつぐ ] v5g truyền...
  • 取り止める

    とりどめる N bãi bỏ, hủy bỏ, dừng lại, 予定していた事をやめる。中止する。 「集会を—・める」
  • 取り決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取り沙汰

    [ とりざた ] n sự ngồi lê đôi mách 彼らは私が聞いているとは感づかず, 私の取り沙汰をしていた. :Họ đang ngồi...
  • 取り消し

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 sự loại bỏ...
  • 取り消し日(契約)

    [ とりけしび(けいやく) ] n ngày hủy (hợp đồng)
  • 取り消す

    Mục lục 1 [ とりけす ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 Tin học 2.1 [ とりけす ] 2.1.1 xóa bỏ/hủy bỏ [to cancel] [ とりけす...
  • 取り消条項

    [ とりけじょうこう ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
  • 取り戻す

    Mục lục 1 [ とりもどす ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ とりもどす ] v5s thu phục...
  • 取り敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1...
  • 取り扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/...
  • 取り扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ xử lý 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi [ とりあつかい...
  • 取り扱い品目

    [ とりあつかいひんもく ] n mặt hàng kinh doanh
  • 取り扱い説明書

    [ とりあつかいせつめいしょ ] n sách hướng dẫn sử dụng 製造会社の商品取り扱い説明書 :sách hướng dẫn sản...
  • 取り扱い注意

    Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 chú ý trong thao tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいちゅうい ] 2.1.1 chú ý...
  • 取り扱い方

    Mục lục 1 [ とりあつかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách thao túng 1.1.2 cách thao tác/ cách xử lý 1.1.3 cách sử dụng [ とりあつかいかた...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top