Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取れる

Mục lục

[ とれる ]

v1

trừ đi/bỏ đi/dừng lại
目に入ったごみがなかなか取れない: hạt bụi bay bám vào mắt thật khó lấy ra
thu lại
多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Thu lại lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác.
rơi
あいつには大抵電話一本で連絡が取れる :Chúng ta có thể liên lạc với anh ta bất cứ lúc nào/Anh ta luôn mang điện thoại bên mình
多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Tạo ra lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác
được giải thích là.../có thể giải thích là
あの話は反対の意味も取れる: chuyện ấy cũng có thể giải thích với ý ngược lại
được chiếu (phim)/được chụp
写真がよく取れています: tấm ảnh này chụp rất đẹp
có thể sản sinh ra/có thể thu hoạch được
石炭からいろいろなものが取れる: từ trong than đá có thể lấy ra được nhiều thứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取る

    Mục lục 1 [ とる ] 1.1 v5r 1.1.1 xử lý 1.1.2 xem (mạch)/đếm (mạch)/bắt (mạch) 1.1.3 ước tính (thời gian) 1.1.4 từ chức 1.1.5...
  • 取立

    Kinh tế [ とりたて ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立てて続き費用

    Kinh tế [ とりたててつづきひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại...
  • 取立てる

    [ とりたてる ] vs bắt vạ
  • 取立小切手

    Kinh tế [ とりたてこぎって ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立代理

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とりたてだいり ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ とりたてだいり ] 1.2.1 đại lý thu...
  • 取立代理店

    Mục lục 1 [ とりたてだいりてん ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý thu hộ 2 Kinh tế 2.1 [ とりたてだいりてん ] 2.1.1 đại lý thu hộ...
  • 取立代理業

    Kinh tế [ とりたてだいりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立為替の裏書

    Kinh tế [ とりたてかわせのうらがき ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立銀行

    Kinh tế [ とりたてぎんこう ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立裏書

    Kinh tế [ とりたてうらがき ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立費用

    Kinh tế [ とりたてひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立通知書

    Kinh tế [ とりたてつうちしょ ] giấy báo nhờ thu [advice of collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取立手形

    Mục lục 1 [ とりたててがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ とりたててがた ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill...
  • 取立手数料

    Kinh tế [ とりたててすうりょう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương...
  • 取締まり

    Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám...
  • 取締役

    Mục lục 1 [ とりしまりやく ] 1.1 n 1.1.1 người quản trị 1.1.2 người quản lý/người phụ trách/ giám đốc 1.1.3 thành viên...
  • 取締役会

    Mục lục 1 [ とりしまりやくかい ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc 1.1.2 ban quản trị 1.1.3 ban giám đốc...
  • 取締役会設置会社に関する事項

    Công ty có thành lập Hội đồng quản trị
  • 取締り

    Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí [ とりしまり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top