Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取扱注意

Mục lục

[ とりあつかいちゅうい ]

n

sự chú ý khi thao tác
割れ物につき取扱注意、易損品 :Đồ dễ vỡ! Cẩn thận khi sử dụng
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)

Kinh tế

[ とりあつかいちゅうい ]

cẩn thận (ký hiệu chuyên chở) [handle with care]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取手

    [ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) フライパンの取手を持つ者は、思いのままにナベを返すことができる。/肝心なものをつかんでいる者が支配権を握る。 :Anh...
  • 受け側ドライブ

    Tin học [ うけがわドライブ ] ổ đĩa đích [destination drive]
  • 受け台

    Kỹ thuật [ うけだい ] bệ đặt [stand]
  • 受け取

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận [ うけとり ] n sự...
  • 受け取り

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu/nhận...
  • 受け取る

    Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 v5r 1.1.1 thừa nhận/nhận/tiếp nhận 1.1.2 thu/lĩnh 1.1.3 lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp...
  • 受け付け

    Mục lục 1 [ うけつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận...
  • 受け付ける

    Mục lục 1 [ うけつける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ うけつける...
  • 受ける

    Mục lục 1 [ うける ] 1.1 v1 1.1.1 thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận 1.1.2 tham dự 1.1.3 phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu 1.1.4...
  • 受け入れ

    Kỹ thuật [ うけいれ ] sự nhận vào [acceptance]
  • 受け入れ基準

    Kỹ thuật [ うけいれきじゅん ] tiêu chuẩn đầu vào [acceptance criteria]
  • 受け入れる

    Mục lục 1 [ うけいれる ] 1.1 n 1.1.1 thu vào 1.1.2 thu nhận 1.1.3 rước 1.1.4 đón 1.2 v1 1.2.1 thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp...
  • 受け入れ抜き取り

    Kỹ thuật [ うけいれぬきとり ] sự rút mẫu khi nhận hàng [acceptance sampling]
  • 受け入れ検査

    Tin học [ うけいれけんさ ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách...
  • 受け入れ機能

    Tin học [ うけいれきのう ] chức năng chấp nhận [acceptance function]
  • 受け皿

    [ うけざら ] n đĩa nông/đĩa đựng 彼は自分の会社を雇用の受け皿として一族全
  • 受け継ぐ

    [ うけつぐ ] v5g thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi...
  • 受け身

    Mục lục 1 [ うけみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bị động/thụ động 1.2 n 1.2.1 sự quật ngã trong Judo/bị động 1.3 n 1.3.1 thể bị động/thể...
  • 受け板

    Kỹ thuật [ うけいた ] tấm đỡ [backing plate, supporting plate, support plate] Explanation : 金型を構成する板状部品の一つで、可動側型板の背面(又は下側)に取付けられ、雌型又は雄型、そのほか貫通するガイドピン、ブシュなどを取付けて固定する役割をもつ。
  • 受け止める

    Mục lục 1 [ うけとめる ] 1.1 n 1.1.1 bắt/bắt bẻ/quy kết/coi/quy 1.2 v1 1.2.1 ngăn trở/giữ/kiềm giữ/bắt/đỡ/hứng/đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top