Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取材

Mục lục

[ しゅざい ]

n

việc lấy đề tài/việc chọn đề tài
歴史に取材した小説: tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử
sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập
このニュースは彼が取材した: tin này là do anh ta thu thập được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取材する

    [ しゅざい ] vs chọn đề tài/thu thập dữ liệu
  • 取次ぎ

    Kinh tế [ とりつぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政]
  • 取次店

    [ とりつぎてん ] n Đại lý/nhà phân phối 乗客取次店 :Đại lý khách hàng 書籍取次店 :Đại lý phân phối sách...
  • 取決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取沙汰

    [ とりざた ] n Tin đồn hiện thời
  • 取消

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 hủy 2 Kinh tế 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 hủy [nullification] 3 Tin học 3.1 [ とりけし ] 3.1.1 sự...
  • 取消し

    [ とりけし ] n sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ 売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ...
  • 取消す

    [ とりけす ] n xóa bỏ
  • 取消可能信用状

    Kinh tế [ とりけしかのうしんようじょう ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit]...
  • 取消不能不確認信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうふかくにんしんようじょう ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed...
  • 取消不能信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable...
  • 取消条項

    Kinh tế [ とりけしじょうこう ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取消未確認信用状

    Kinh tế [ とりけしみかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of...
  • 取消日

    Kinh tế [ とりけしび ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 n 1.1.1 sự trước hết/sự ưu tiên 1.1.2 sự tạm thời 1.1.3 sự lập tức/sự vội vàng 1.2 adv...
  • 取扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい...
  • 取扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい...
  • 取扱品目

    Kinh tế [ とりあつかいひんもく ] mặt hàng kinh doanh [line of business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取扱説明書

    Mục lục 1 [ とりあつかいせつめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 sách hướng dẫn sử dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいせつめいしょ...
  • 取扱量

    Kỹ thuật [ とりあつかいりょう ] sản lượng thông qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top