Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受け渡しする

[ うけわたしする ]

n

giao nhận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受け持ち

    [ うけもち ] n người đảm nhiệm/công tác đảm nhiệm/đảm nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。 :Trong...
  • 受け持つ

    [ うけもつ ] v5t đảm nhiệm/đảm đương/chịu trách nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質 :Chịu...
  • 受け手

    Tin học [ うけて ] bên nhận [receiving side]
  • 受かる

    [ うかる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • 受取

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu...
  • 受取人

    Kinh tế [ うけとりにん ] người hưởng/người được trả tiền [payee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取人鑑定のみ

    Kinh tế [ うけとりにんかんていのみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取式船荷証券

    Kinh tế [ うけとりしきふなにしょうけん ] vận đơn bốc nhận [received for shipment/bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取利息

    Kinh tế [ うけとりりそく ] lãi suất và cổ tức đã nhận [Interest and dividends received (US)] Category : Tài chính [財政]
  • 受取り

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu...
  • 受取債権の増加

    Kinh tế [ うけとりさいけんのぞうか ] tăng số lượng tiền và tài khoản phải thu [Increase in notes and accounts receivable, trade...
  • 受取債権の減少

    Kinh tế [ うけとりさいけんのげんしょう ] giảm số lượng tiền và tài khoản phải thu [decrease in notes and accounts receivable,...
  • 受取る

    Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 n 1.1.1 thu 1.1.2 chấp nhận 1.1.3 bắt được [ うけとる ] n thu chấp nhận bắt được
  • 受取証

    Kinh tế [ うけとりしょう ] biên lai [warrant/receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取船荷証券

    Kinh tế [ うけとりふなにしょうけん ] vận đơn bốc nhận [received for shipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取配当金

    Kinh tế [ うけとりはいとうきん ] cổ tức đã nhận [dividends received] Category : Tài chính [財政]
  • 受取通知

    Kinh tế [ うけとりつうち ] báo nhận/thông báo nhận hàng [acknowledgement of receipt/notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取通知書

    Kinh tế [ うけとりつうちしょ ] giấy báo nhận [advice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取送金うけ

    Kinh tế [ うけとりそうきんうけ ] chuyển tiền vào [inward remittance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取手形

    Kinh tế [ うけとりてがた ] hối phiếu phải thu [Notes receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top