Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受付

Mục lục

[ うけつけ ]

n

sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân
出願書類受付 :Nơi tiếp nhận nộp đơn
申請・届出の受付 :Nơi tiếp nhận nộp đơn và yêu cầu
nhân viên thường trực/lễ tân/nhân viên lễ tân/thường trực/nhân viên thường trực/tiếp tân/nhân viên tiếp tân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受付する

    [ うけつけする ] n chuyển giao
  • 受付係

    [ うけつけがかり ] n nhân viên lễ tân/nhân viên thường trực/nhân viên tiếp tân 受付係のところで案内を聞いてきなさい :Hãy...
  • 受信

    Mục lục 1 [ じゅしん ] 1.1 n 1.1.1 sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu 2 Tin học 2.1 [ じゅしん ]...
  • 受信側

    Tin học [ じゅしんがわ ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver]
  • 受信側トランスポートエンティティ

    Tin học [ じゅしんがわトランスポートエンティティ ] thực thể tiếp nhận [receiving transport entity]
  • 受信側エンティティ

    Tin học [ じゅしんがわエンティティ ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver]
  • 受信する

    [ じゅしん ] vs nhận tin/thu (sóng)
  • 受信バッファ

    Tin học [ じゅしんバッファ ] bộ đệm nhận [receive buffer]
  • 受信アンテナ

    Tin học [ じゅしんアンテナ ] anten thu nhận [receiver antenna]
  • 受信器

    Tin học [ じゅしんき ] đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver]
  • 受信相手

    Tin học [ じゅしんあいて ] người nhận thư [recipient (of email, e.g.)]
  • 受信装置

    Tin học [ じゅしんそうち ] đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver]
  • 受信通知

    Tin học [ じゅしんつうち ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được...
  • 受信者

    Tin học [ じゅしんしゃ ] người nhận [recipient]
  • 受信者指定あて先変更

    Tin học [ じゅしんしゃしていあてさきへんこう ] chuyển hướng thông điệp vào [redirection of incoming messages]
  • 受信機

    Tin học [ じゅしんき ] máy thu [(television, radio, etc.) receiver]
  • 受像機

    Mục lục 1 [ じゅぞうき ] 1.1 n 1.1.1 tivi/vô tuyến 1.1.2 máy thu [ じゅぞうき ] n tivi/vô tuyến máy thu
  • 受入れ

    Tin học [ うけいれ ] chấp nhận [accept/accessioning]
  • 受入れ試験

    Tin học [ うけいれしけん ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách...
  • 受入検査

    Kỹ thuật [ うけいれけんさ ] kiểm tra nhập hàng [acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection] Category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top