Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受入れ試験

Tin học

[ うけいれしけん ]

kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test]
Explanation: Một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành, thường là tại nhà máy, để kiểm chứng nhà chế tạo có đáp ứng được các tính năng kỹ thuật theo như hợp đồng và xem một thiết bị có vận hành như mong muốn hay không.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受入検査

    Kỹ thuật [ うけいれけんさ ] kiểm tra nhập hàng [acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection] Category...
  • 受光装置

    Kỹ thuật [ じゅこうそうち ] bộ thu nhận ánh sáng
  • 受動

    Mục lục 1 [ じゅどう ] 1.1 n 1.1.1 sự bị động/ thụ động 2 Tin học 2.1 [ じゅどう ] 2.1.1 thụ động/bị động [passive...
  • 受動局

    Tin học [ じゅどうきょく ] trạm thụ động [passive station]
  • 受動的

    Mục lục 1 [ じゅどうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bị động/có tính thụ động 2 Tin học 2.1 [ じゅどうてき ] 2.1.1 thụ...
  • 受動的脅威

    Tin học [ じゅどうてききょうい ] luồng thụ động [passive threat]
  • 受皿

    Kinh tế [ うけざら ] nơi để chuyển các công nhân dư thừa [place to shunt excess workers] Category : Tài chính [財政]
  • 受理

    [ じゅり ] n sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp thu/tiếp nhận
  • 受理する

    Mục lục 1 [ じゅり ] 1.1 vs 1.1.1 thụ lý/chấp nhận 2 [ じゅりする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp thu [ じゅり ] vs thụ lý/chấp nhận...
  • 受給権

    Kinh tế [ じゅきゅうけん ] quyền được hưởng Category : 年金・保険 Explanation : 一定の要件を満たして取得される年金給付を受ける権利。///その権利を得た人のことを、受給者という。
  • 受益者

    Mục lục 1 [ じゅえきしゃ ] 1.1 v1 1.1.1 người hưởng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅえきしゃ ] 2.1.1 người hưởng lợi/Người thụ...
  • 受益者指定信用状

    Kinh tế [ じゅえきしゃしていしんようじょう ] thư tín dụng đích danh [direct letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受領

    Mục lục 1 [ じゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự nhận được (thư...), lãnh nhận 1.2 v 1.2.1 thừa nhận, công nhận [ じゅりょう ]...
  • 受領できる

    [ じゅりょうできる ] vs thu được
  • 受領の確認

    Mục lục 1 [ じゅりょうのかくにん ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ じゅりょうのかくにん ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement...
  • 受領したばかり

    [ じゅりょうしたばかり ] vs mới nhận
  • 受領人名

    [ じゅりょうじんめい ] vs tên người nhận
  • 受領地点

    [ じゅりょうちてん ] vs nơi nhận
  • 受領システム

    Tin học [ じゅりょうシステム ] hệ thống nhận [receiving system]
  • 受領証

    Mục lục 1 [ じゅりょうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu nhân 1.1.2 phái [ じゅりょうしょう ] vs phiếu nhân phái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top