Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受取利息

Kinh tế

[ うけとりりそく ]

lãi suất và cổ tức đã nhận [Interest and dividends received (US)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受取り

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu...
  • 受取債権の増加

    Kinh tế [ うけとりさいけんのぞうか ] tăng số lượng tiền và tài khoản phải thu [Increase in notes and accounts receivable, trade...
  • 受取債権の減少

    Kinh tế [ うけとりさいけんのげんしょう ] giảm số lượng tiền và tài khoản phải thu [decrease in notes and accounts receivable,...
  • 受取る

    Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 n 1.1.1 thu 1.1.2 chấp nhận 1.1.3 bắt được [ うけとる ] n thu chấp nhận bắt được
  • 受取証

    Kinh tế [ うけとりしょう ] biên lai [warrant/receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取船荷証券

    Kinh tế [ うけとりふなにしょうけん ] vận đơn bốc nhận [received for shipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取配当金

    Kinh tế [ うけとりはいとうきん ] cổ tức đã nhận [dividends received] Category : Tài chính [財政]
  • 受取通知

    Kinh tế [ うけとりつうち ] báo nhận/thông báo nhận hàng [acknowledgement of receipt/notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取通知書

    Kinh tế [ うけとりつうちしょ ] giấy báo nhận [advice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取送金うけ

    Kinh tế [ うけとりそうきんうけ ] chuyển tiền vào [inward remittance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取手形

    Kinh tế [ うけとりてがた ] hối phiếu phải thu [Notes receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。
  • 受取手形及び売掛金

    Kinh tế [ うけとりてがたおよびうりかけきん ] tiền và các khoản phải thu [Notes and accounts receivable (US)] Category : Tài...
  • 受取拒絶

    Kinh tế [ うけとりきょぜつ ] từ chối chấp nhận [refusal of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取書

    Mục lục 1 [ うけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 phiếu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ うけとりしょ ] 2.1.1 biên lai [warrant/receipt] [ うけとりしょ...
  • 受付

    Mục lục 1 [ うけつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân...
  • 受付する

    [ うけつけする ] n chuyển giao
  • 受付係

    [ うけつけがかり ] n nhân viên lễ tân/nhân viên thường trực/nhân viên tiếp tân 受付係のところで案内を聞いてきなさい :Hãy...
  • 受信

    Mục lục 1 [ じゅしん ] 1.1 n 1.1.1 sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu 2 Tin học 2.1 [ じゅしん ]...
  • 受信側

    Tin học [ じゅしんがわ ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver]
  • 受信側トランスポートエンティティ

    Tin học [ じゅしんがわトランスポートエンティティ ] thực thể tiếp nhận [receiving transport entity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top