Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受渡し

Kinh tế

[ うけわたし ]

việc giao [Delivery, Settlement]
Category: 取引(売買)
Explanation: 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。
'Related word': 受渡日

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受渡し試験

    Tin học [ うけわたししけん ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • 受渡し検査

    Tin học [ うけわたしけんさ ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • 受渡中止

    Kinh tế [ うけわたしちゅうし ] ngừng giao [stoppage of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡品不足

    Kinh tế [ うけわたしひんふそく ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡行

    Kinh tế [ うけわたしぎょう ] nghề giao nhận [shipping business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡日

    Kinh tế [ うけわたしび ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。
  • 参加

    [ さんか ] n sự tham gia/sự tham dự ~へのさまざまな国の参加 :Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~ 人)による政治への積極的参加 :Sự...
  • 参加する

    Mục lục 1 [ さんか ] 1.1 vs 1.1.1 tham gia 2 [ さんかする ] 2.1 vs 2.1.1 tham 2.1.2 kết nạp 2.1.3 góp mặt 2.1.4 chơi [ さんか ]...
  • 参加引受

    Mục lục 1 [ さんかひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかひきうけ ] 2.1.1 chấp...
  • 参加引受人

    Kinh tế [ さんかひきうけにん ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 参加引受第三者による手形

    [ さんかひきうけだいさんしゃによるてがた ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu
  • 参加引受(第三者による手形)

    Kinh tế [ さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) ] chấp nhận danh dự (hối phiếu) [acceptance supra protest] Category...
  • 参加資本

    Mục lục 1 [ さんかしほん ] 1.1 vs 1.1.1 phần vốn tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしほん ] 2.1.1 phần vốn tham gia [interest] [...
  • 参加者

    Mục lục 1 [ さんかしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người tham gia 1.1.2 các bên tham gia hiệp định 1.1.3 các bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしゃ...
  • 参加支払い

    Kinh tế [ さんかしはらい ] trả tiền danh dự (hối phiếu) [payment supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 参事官

    Kinh tế [ さんじかん ] tham tán [counsellor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 参列

    [ さんれつ ] n sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự 沖縄の全戦没者追悼式に参列する :Tham dự lễ tưởng...
  • 参る

    [ まいる ] v5r, hum đi 責任が重過ぎて精神的に参る:Tôi ra đi với tinh thần trách nhiệm nặng nề
  • 参画

    Kinh tế [ さんかく ] việc tham gia xây dựng kế hoạch [Participation] Explanation : 参画とは、計画立案メンバーに加わり、計画づくりの一翼を担うことをいう。参画は、計画に対する理解、納得、関心を高め、計画実現に向けてメンバーの知恵を結集し、役割分担と実行への協力を得やすくするものである。参画があれば、メンバーは喜んで、目標達成に協力する。
  • 参照

    Mục lục 1 [ さんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo 2 Tin học 2.1 [ さんしょう ] 2.1.1 tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top