- Từ điển Nhật - Việt
受領
Mục lục |
[じゅりょう ]
n
Sự nhận được (thư...), lãnh nhận
v
thừa nhận, công nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受領できる
[ じゅりょうできる ] vs thu được -
受領の確認
Mục lục 1 [ じゅりょうのかくにん ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ じゅりょうのかくにん ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement... -
受領したばかり
[ じゅりょうしたばかり ] vs mới nhận -
受領人名
[ じゅりょうじんめい ] vs tên người nhận -
受領地点
[ じゅりょうちてん ] vs nơi nhận -
受領システム
Tin học [ じゅりょうシステム ] hệ thống nhận [receiving system] -
受領証
Mục lục 1 [ じゅりょうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu nhân 1.1.2 phái [ じゅりょうしょう ] vs phiếu nhân phái -
受領通知
Kinh tế [ じゅりょうつうち ] thông báo nhận [notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受領書
[ じゅりょうしょ ] vs giấy biên nhận -
受託人
Mục lục 1 [ じゅたくにん ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận giữ 1.1.2 đại lý gửi bán 2 Kinh tế 2.1 [ じゅたくにん ] 2.1.1 đại... -
受託銀行
Kinh tế [ じゅたくぎんこう ] ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ/ngân hàng thụ thác [Trustee, Trust and Banking company] Category... -
受託者
Mục lục 1 [ じゅたくしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận tín thác 1.1.2 người nhận giữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅたくしゃ ] 2.1.1 người... -
受託者責任
Kinh tế [ じゅたくしゃせきにん ] trách nhiệm của người thụ thác [Fiduciary requirement] Category : 年金・保険 Explanation :... -
受験
Mục lục 1 [ じゅけん ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi [ じゅけん ] n ứng thí sự tham gia kì thi/dự thi -
受験する
[ じゅけん ] vs thi -
受験地獄
[ じゅけんじごく ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử -
受験生
[ じゅけんせい ] n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。: Hầu như thí sinh nào... -
受験者カード
[ じゅけんしゃかーど ] vs phách -
受話器
Mục lục 1 [ じゅわき ] 1.1 vs 1.1.1 ống nghe 1.2 n 1.2.1 ống nghe điện thọai 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅわき ] 2.1.1 ống nghe [ じゅわき... -
受諾
Mục lục 1 [ じゅだく ] 1.1 vs 1.1.1 chấp hành 1.2 n 1.2.1 sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.