Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口が軽い

[ くちがかるい ]

exp

ba hoa/liến thoắng/khoác lác
口が軽いともっぱらの評判だ: nổi tiếng ba hoa (khoác lác)
彼は口が軽い: hắn ta là kẻ ba hoa (khoác lác)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口が重い

    [ くちがおもい ] exp lầm lì/ít nói/chậm mồm chậm miệng ~について口が重い: ít nói về điều gì
  • 口げんか

    [ くちげんか ] n sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu おおっぴらの口げんか: cãi...
  • 口げんかする

    [ くちげんか ] vs cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu 友人と口げんかした: tôi đã cãi nhau với bạn (~のことで)口げんかする:...
  • 口あたりのよい

    [ くちあたりのよい ] n bùi
  • 口あんぐり

    [ くちあんぐり ] n sự há hốc miệng/há hốc miệng/há hốc mồm 驚いて口あんぐりである: há hốc miệng (há hốc mồm)...
  • 口ごもる

    Mục lục 1 [ くちごもる ] 1.1 vs 1.1.1 nói lắp 1.1.2 cà lăm 1.2 v5r 1.2.1 nói lí nhí/nói lúng búng trong miệng/nói lúng búng/ngắc...
  • 口から口へ伝える

    Mục lục 1 [ くちからくちへつたえる ] 1.1 exp 1.1.1 truyền miệng 1.1.2 truyền khẩu [ くちからくちへつたえる ] exp truyền...
  • 口可笑

    [ くちおかし ] n sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh
  • 口外

    [ こうがい ] n sự tiết lộ/tiết lộ 口外されていない: không bị tiết lộ この件は口外しないでください: không được...
  • 口実

    [ こうじつ ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần  ~ を設ける: viện lý do
  • 口宣

    [ こうせん ] n Sự phát biểu bằng miệng
  • 口巧者

    [ くちごうしゃ ] n người khéo mồm/người nói giỏi
  • 口座

    Mục lục 1 [ こうざ ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 Kinh tế 2.1 [ こうざ ] 2.1.1 tài khoản [account] [ こうざ ] n tài...
  • 口座主

    Kinh tế [ こうざぬし ] chủ tài khoản [account holder]
  • 口座係

    [ こうざかかり ] n Người thu ngân (trong ngân hàng)
  • 口座番号

    Kỹ thuật [ こうざばんごう ] số hiệu tài khoản [account number]
  • 口争い

    [ くちあらそい ] n sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 夫婦の口争い: vợ chồng cãi nhau つまらない口争い: cãi...
  • 口付け

    [ くちづけ ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967)
  • 口伝え

    Kinh tế [ くちづた ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)]
  • 口径

    [ こうけい ] n đường kính lỗ/đường kính miệng/đường kính いっぱいに開いた口径: đường kính miệng mở hết cỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top