Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

古典

Mục lục

[ こてん ]

n

sách cũ/điển cố/điển tích
かび臭くなった古典 : sách cũ có mùi mốc
文学作品の古典: điển tích thuộc tác phẩm văn học
古典から引用する: trích lời từ sách cũ (điển cố)
cổ điển
古典(派)経済学: kinh tế học (phái) cổ điển
古典(的)物理学: vật lý học cổ điển
いつの世も変わらぬ古典: cổ điển trong mọi thời đại không bao giờ thay đổi
チャップリン作品の多くは映画の古典である: phần lớn những tác phẩm của Chaplin là những bộ phim cổ điển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古典例文

    [ こてんれいぶん ] n điển tích
  • 古典文学

    [ こてんぶんがく ] n văn học cổ điển
  • 古米

    Mục lục 1 [ こまい ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ [ こまい ] n lúa cũ gạo cũ
  • 古生物

    [ こせいぶつ ] n cổ sinh vật
  • 古物商人

    [ こぶつしょうにん ] n người buôn đồ cổ
  • 古風

    Mục lục 1 [ こふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiểu cổ/cổ kính/phong cách cổ/cổ 1.2 n 1.2.1 kiểu cổ/sự cổ kính/cổ kính/phong cách...
  • 古語

    [ こご ] n cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ alwaysの古語: Từ cổ của từ \"always\" 古語使用者: Những người sử dụng...
  • 古跡

    [ こせき ] n cổ tích
  • 古臭い

    [ ふるくさい ] adj cũ nát/cũ quá/cũ nát/cũ kỹ
  • 古里

    [ ふるさと ] n quê hương/nơi chôn nhau cắt rốn
  • 古老

    [ ころう ] n người già/người kỳ cựu/lão làng
  • 古来

    Mục lục 1 [ こらい ] 1.1 n 1.1.1 Từ thời xa xưa/từ cổ xưa 1.1.2 tử biệt [ こらい ] n Từ thời xa xưa/từ cổ xưa tử biệt
  • 古木

    Mục lục 1 [ こぼく ] 1.1 n 1.1.1 trầm hương/kỳ nam 1.1.2 cổ thụ [ こぼく ] n trầm hương/kỳ nam アカスギの古木: trầm...
  • 古本

    [ ふるほん ] n sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng
  • 古流

    [ こりゅう ] n phong cách cổ
  • 古文

    Mục lục 1 [ こぶん ] 1.1 n 1.1.1 cổ văn/văn cổ 2 [ こもん ] 2.1 n 2.1.1 cổ văn/văn học cổ điển [ こぶん ] n cổ văn/văn...
  • Mục lục 1 [ く ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 câu/ngữ/từ vựng 2 Tin học 2.1 [ く ] 2.1.1 cụm từ [clause/phrase] [ く ] n, n-suf câu/ngữ/từ...
  • 句読点

    Mục lục 1 [ くとうてん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm câu 1.1.2 chấm 1.2 n 1.2.1 dấu chấm và dấu phảy/dấu chấm phẩy [ くとうてん...
  • 句読法

    [ くとうほう ] n cách đặt dấu chấm, phảy/cách đánh dấu chấm phẩy スペリングと句読法を良く理解している: giải...
  • 句読文字

    Tin học [ くとうもじ ] dấu chấm câu [punctuation character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top