Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

叩く

Mục lục

[ たたく ]

n

bịch

v5k

đánh/đập/gõ/vỗ
彼は演説中、何度もテーブルを叩いた。: Trong khi diễn thuyết, ông ta đã đập tay xuống bàn nhiều lần.
誰かが後ろから僕の肩をポンと叩いた。: Ai đó đã đập nhẹ vào tôi từ phía sau.
アメリカの映画に女が男の頬を叩くシーンがよく出てくる。: Trong phim Mỹ thường có cảnh người đàn bà tát vào má người đàn ông.
子どもの頃はよく母親にお尻

v5k

khẻ

v5k

mặc cả
このステレオ、さんざん叩いて半値に負けさせたんだ。: Tôi đã mặc cả và được giảm giá bộ dàn này một nửa.

v5k

phang

v5k

tấn công/chỉ trích
新聞はこぞって過激派の暴力を叩いた。: Tất cả báo chí đều chỉ trích khuynh hướng bạo lực của phái quá khích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叩く音

    [ たたくおと ] v5k bịch
  • Mục lục 1 [ ただ ] 1.1 conj 1.1.1 chỉ/đơn thuần 1.2 adv 1.2.1 miễn phí 1.3 adj-pn 1.3.1 thông thường/bình thường/tầm thường...
  • 只管

    [ ひたすら ] adj-na, adv, uk hoàn toàn/chân thành/nghiêm chỉnh 彼は只管バイオテクノロジーの研究に専念した。: Anh ta tập...
  • 叫び

    [ さけび ] n sự kêu lên/sự hét lên
  • 叫び声

    Mục lục 1 [ さけびごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng la 1.1.2 tiếng kêu [ さけびごえ ] n tiếng la tiếng kêu (~の)叫び声が聞こえる範囲内に:...
  • 叫ぶ

    Mục lục 1 [ さけぶ ] 1.1 n 1.1.1 kêu gào 1.1.2 hú 1.1.3 hô hào 1.1.4 hò 1.1.5 hét 1.1.6 gào 1.2 vs 1.2.1 kêu gọi/kêu/gọi 1.3 vs 1.3.1...
  • 召し上がる

    Mục lục 1 [ めしあがる ] 1.1 v5r, pol 1.1.1 dùng 1.1.2 ăn [ めしあがる ] v5r, pol dùng ăn 召し上がる前に加熱してください...
  • 召す

    Mục lục 1 [ めす ] 1.1 v5s 1.1.1 mời/triệu/gọi 1.1.2 bị/mắc (bệnh)/thêm 1.1.3 bị nhiễm 1.1.4 ăn/uống [ めす ] v5s mời/triệu/gọi...
  • 召喚

    Mục lục 1 [ しょうかん ] 1.1 n 1.1.1 việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến 1.1.2 lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu...
  • 召喚する

    [ しょうかん ] vs gọi đến (tòa án)/mời đến (tòa án)/triệu đến (tòa án)/triệu tập/gọi đến/mời đến 証人を召喚する :...
  • 召集

    [ しょうしゅう ] n sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập
  • 召集する

    [ しょうしゅう ] vs triệu tập
  • [ か ] n có thể/khả/chấp nhận/được phép 経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu...
  • 可なりの

    [ かなりの ] n đáng kể
  • 可塑性

    [ かそせい ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính...
  • 可変

    Mục lục 1 [ かへん ] 1.1 n 1.1.1 (toán học) biến số 1.1.2 (hàng hải) gió thay đổi 1.2 adj-no,adj-na 1.2.1 có thể thay đổi ,biến...
  • 可変字送り

    Tin học [ かへんじおくり ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • 可変容量

    Kỹ thuật [ かへんようりょう ] dung lượng khả biến [variable capacity]
  • 可変メモリ

    Kỹ thuật [ かへんメモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory]
  • 可変ビットレート

    Tin học [ かへんビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top