Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ただ ]

conj

chỉ/đơn thuần
これは只日本のみならず世界の問題だ。: Đây không phải vấn đề chỉ của riêng Nhật Bản mà là cả thế giới.

adv

miễn phí
今当店のハンバーガーをお買い求めになったお客様にはお飲み物を一つ只で差し上げます。: Quý khách mua một chiếc bánh hamburger ở cửa hàng chúng tôi sẽ được miễn phí một món đồ uống.

adj-pn

thông thường/bình thường/tầm thường
渡辺氏は只の政治家ではない。: Ông Watanabe không phải là một chính trị gia tầm thường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 只管

    [ ひたすら ] adj-na, adv, uk hoàn toàn/chân thành/nghiêm chỉnh 彼は只管バイオテクノロジーの研究に専念した。: Anh ta tập...
  • 叫び

    [ さけび ] n sự kêu lên/sự hét lên
  • 叫び声

    Mục lục 1 [ さけびごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng la 1.1.2 tiếng kêu [ さけびごえ ] n tiếng la tiếng kêu (~の)叫び声が聞こえる範囲内に:...
  • 叫ぶ

    Mục lục 1 [ さけぶ ] 1.1 n 1.1.1 kêu gào 1.1.2 hú 1.1.3 hô hào 1.1.4 hò 1.1.5 hét 1.1.6 gào 1.2 vs 1.2.1 kêu gọi/kêu/gọi 1.3 vs 1.3.1...
  • 召し上がる

    Mục lục 1 [ めしあがる ] 1.1 v5r, pol 1.1.1 dùng 1.1.2 ăn [ めしあがる ] v5r, pol dùng ăn 召し上がる前に加熱してください...
  • 召す

    Mục lục 1 [ めす ] 1.1 v5s 1.1.1 mời/triệu/gọi 1.1.2 bị/mắc (bệnh)/thêm 1.1.3 bị nhiễm 1.1.4 ăn/uống [ めす ] v5s mời/triệu/gọi...
  • 召喚

    Mục lục 1 [ しょうかん ] 1.1 n 1.1.1 việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến 1.1.2 lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu...
  • 召喚する

    [ しょうかん ] vs gọi đến (tòa án)/mời đến (tòa án)/triệu đến (tòa án)/triệu tập/gọi đến/mời đến 証人を召喚する :...
  • 召集

    [ しょうしゅう ] n sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập
  • 召集する

    [ しょうしゅう ] vs triệu tập
  • [ か ] n có thể/khả/chấp nhận/được phép 経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu...
  • 可なりの

    [ かなりの ] n đáng kể
  • 可塑性

    [ かそせい ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính...
  • 可変

    Mục lục 1 [ かへん ] 1.1 n 1.1.1 (toán học) biến số 1.1.2 (hàng hải) gió thay đổi 1.2 adj-no,adj-na 1.2.1 có thể thay đổi ,biến...
  • 可変字送り

    Tin học [ かへんじおくり ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • 可変容量

    Kỹ thuật [ かへんようりょう ] dung lượng khả biến [variable capacity]
  • 可変メモリ

    Kỹ thuật [ かへんメモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory]
  • 可変ビットレート

    Tin học [ かへんビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)]
  • 可変部

    Tin học [ かへんぶ ] phần biến [variant part]
  • 可変関数発生器

    Tin học [ かへんかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top