Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

召す

Mục lục

[ めす ]

v5s

mời/triệu/gọi
殿に召される : triệu đến gặp Vua
天に召される : gọi về chầu Trời
bị/mắc (bệnh)/thêm
お年を召す : già đi
お風邪を召す : bị cảm
お気に召す : chú ý
Ghi chú: động từ kính ngữ
bị nhiễm
お風邪など召しませんように. :Chú ý đừng bị cảm nhé!
ăn/uống
ティナ、僕これを持ってきたんだけど...お気に召すといいけど。 :Tina , cái này tôi mang đến xin hãy thưởng thức (ăn)...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 召喚

    Mục lục 1 [ しょうかん ] 1.1 n 1.1.1 việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến 1.1.2 lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu...
  • 召喚する

    [ しょうかん ] vs gọi đến (tòa án)/mời đến (tòa án)/triệu đến (tòa án)/triệu tập/gọi đến/mời đến 証人を召喚する :...
  • 召集

    [ しょうしゅう ] n sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập
  • 召集する

    [ しょうしゅう ] vs triệu tập
  • [ か ] n có thể/khả/chấp nhận/được phép 経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu...
  • 可なりの

    [ かなりの ] n đáng kể
  • 可塑性

    [ かそせい ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính...
  • 可変

    Mục lục 1 [ かへん ] 1.1 n 1.1.1 (toán học) biến số 1.1.2 (hàng hải) gió thay đổi 1.2 adj-no,adj-na 1.2.1 có thể thay đổi ,biến...
  • 可変字送り

    Tin học [ かへんじおくり ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • 可変容量

    Kỹ thuật [ かへんようりょう ] dung lượng khả biến [variable capacity]
  • 可変メモリ

    Kỹ thuật [ かへんメモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory]
  • 可変ビットレート

    Tin học [ かへんビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)]
  • 可変部

    Tin học [ かへんぶ ] phần biến [variant part]
  • 可変関数発生器

    Tin học [ かへんかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator]
  • 可変長レコード

    Tin học [ かへんちょうレコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record]
  • 可也

    Mục lục 1 [ かなり ] 1.1 adj-na 1.1.1 kha khá/đáng chú ý/khá 1.2 adv, uk 1.2.1 tương đối/gần/hơi [ かなり ] adj-na kha khá/đáng...
  • 可分

    Kỹ thuật [ かぶん ] khả phân [separable] Category : toán học [数学]
  • 可哀相

    Mục lục 1 [ かわいそう ] 1.1 adj 1.1.1 đáng thương/tội/tội nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự tội nghiệp [ かわいそう...
  • 可処分所得

    Kinh tế [ かしょぶんしょとく ] thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)]
  • 可動部

    Kỹ thuật [ かどうぶ ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top