- Từ điển Nhật - Việt
召集する
Xem thêm các từ khác
-
可
[ か ] n có thể/khả/chấp nhận/được phép 経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu... -
可なりの
[ かなりの ] n đáng kể -
可塑性
[ かそせい ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính... -
可変
Mục lục 1 [ かへん ] 1.1 n 1.1.1 (toán học) biến số 1.1.2 (hàng hải) gió thay đổi 1.2 adj-no,adj-na 1.2.1 có thể thay đổi ,biến... -
可変字送り
Tin học [ かへんじおくり ] khoảng cách biến đổi [variable spacing] -
可変容量
Kỹ thuật [ かへんようりょう ] dung lượng khả biến [variable capacity] -
可変メモリ
Kỹ thuật [ かへんメモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory] -
可変ビットレート
Tin học [ かへんビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)] -
可変部
Tin học [ かへんぶ ] phần biến [variant part] -
可変関数発生器
Tin học [ かへんかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator] -
可変長レコード
Tin học [ かへんちょうレコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record] -
可也
Mục lục 1 [ かなり ] 1.1 adj-na 1.1.1 kha khá/đáng chú ý/khá 1.2 adv, uk 1.2.1 tương đối/gần/hơi [ かなり ] adj-na kha khá/đáng... -
可分
Kỹ thuật [ かぶん ] khả phân [separable] Category : toán học [数学] -
可哀相
Mục lục 1 [ かわいそう ] 1.1 adj 1.1.1 đáng thương/tội/tội nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự tội nghiệp [ かわいそう... -
可処分所得
Kinh tế [ かしょぶんしょとく ] thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)] -
可動部
Kỹ thuật [ かどうぶ ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion] -
可動指針
Kỹ thuật [ かどうししん ] đầu đo di động -
可笑しな
Mục lục 1 [ おかしい ] 1.1 adj-pn 1.1.1 lạ/quái/lố bịch 1.1.2 buồn cười [ おかしい ] adj-pn lạ/quái/lố bịch 可笑しなことを言うな。:... -
可笑しい
[ おかしい ] adj buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm) それはおかしい:... -
可算集合
Kỹ thuật [ かさんしゅうごう ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.