Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

có thể/khả/chấp nhận/được phép
経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu tiên nhưng không có kinh nghiệm cũng vẫn chấp nhận
運転手が車から離れること可: lái xe được phép rời khỏi xe
居住者のみ駐車可: chỉ người sống tại đây mới được phép đỗ xe
可もなく不可もない演奏: diễn xuất nhạt nhẽo, không có gì nổi bậ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可なりの

    [ かなりの ] n đáng kể
  • 可塑性

    [ かそせい ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính...
  • 可変

    Mục lục 1 [ かへん ] 1.1 n 1.1.1 (toán học) biến số 1.1.2 (hàng hải) gió thay đổi 1.2 adj-no,adj-na 1.2.1 có thể thay đổi ,biến...
  • 可変字送り

    Tin học [ かへんじおくり ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • 可変容量

    Kỹ thuật [ かへんようりょう ] dung lượng khả biến [variable capacity]
  • 可変メモリ

    Kỹ thuật [ かへんメモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory]
  • 可変ビットレート

    Tin học [ かへんビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)]
  • 可変部

    Tin học [ かへんぶ ] phần biến [variant part]
  • 可変関数発生器

    Tin học [ かへんかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator]
  • 可変長レコード

    Tin học [ かへんちょうレコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record]
  • 可也

    Mục lục 1 [ かなり ] 1.1 adj-na 1.1.1 kha khá/đáng chú ý/khá 1.2 adv, uk 1.2.1 tương đối/gần/hơi [ かなり ] adj-na kha khá/đáng...
  • 可分

    Kỹ thuật [ かぶん ] khả phân [separable] Category : toán học [数学]
  • 可哀相

    Mục lục 1 [ かわいそう ] 1.1 adj 1.1.1 đáng thương/tội/tội nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự tội nghiệp [ かわいそう...
  • 可処分所得

    Kinh tế [ かしょぶんしょとく ] thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)]
  • 可動部

    Kỹ thuật [ かどうぶ ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion]
  • 可動指針

    Kỹ thuật [ かどうししん ] đầu đo di động
  • 可笑しな

    Mục lục 1 [ おかしい ] 1.1 adj-pn 1.1.1 lạ/quái/lố bịch 1.1.2 buồn cười [ おかしい ] adj-pn lạ/quái/lố bịch 可笑しなことを言うな。:...
  • 可笑しい

    [ おかしい ] adj buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm) それはおかしい:...
  • 可算集合

    Kỹ thuật [ かさんしゅうごう ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学]
  • 可用

    Tin học [ かのう ] có thể dùng [in-service]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top