Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

可笑しい

[ おかしい ]

adj

buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý
あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm)
それはおかしい: điều đó thật nực cười
うそー!おかしいー!: nói điêu ! thật phi lý!
自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う: dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可算集合

    Kỹ thuật [ かさんしゅうごう ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学]
  • 可用

    Tin học [ かのう ] có thể dùng [in-service]
  • 可用率

    Tin học [ かようりつ ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio]
  • 可用性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かようせい ] 1.1.1 tính có thể sử dụng [availability] 2 Tin học 2.1 [ かようせい ] 2.1.1 tính sẵn...
  • 可用時間

    Tin học [ かようじかん ] thời gian sẵn có [available time]
  • 可熱性

    Kỹ thuật [ かねつせい ] tính gia nhiệt [inflammability]
  • 可燃物

    [ かねんぶつ ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください:...
  • 可燃貨物

    Kinh tế [ かねんかもつ ] hàng dễ cháy [inflammable goods]
  • 可燃性

    Mục lục 1 [ かねんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ かねんせい...
  • 可聴周波数

    Tin học [ かちょうしゅうはすう ] tần số âm thanh [AF/Audio Frequency]
  • 可鍛鋳鉄

    Kỹ thuật [ かたんちゅうてつ ] thép đúc có thể rèn [malleable cast iron] Explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。
  • 可視化

    Tin học [ かしか ] sự trực quan hoá [visualization (vs) (data, results, etc.)]
  • 可視化処理

    Tin học [ かしかしょり ] xử lý ảnh [imaging process]
  • 可視化順序

    Tin học [ かしかじゅんじょ ] thứ tự ảnh [imaging order]
  • 可視光

    Kỹ thuật [ かしこう ] ánh sáng có thể nhìn thấy [visible light] Explanation : 波長が0.38~0.75μmの光をいう
  • 可視的貿易収支

    Kinh tế [ かしてきぼうえきしゅうし ] cán cân buôn bán hữu hình [visible trade banance]
  • 可視紫外スペクトル

    Kỹ thuật [ かししがいスペクトル ] quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy [visible and ultraviolet spectrum]
  • 可視領域

    Kỹ thuật [ かしりょういき ] vùng có khả năng nhìn thấy
  • 可能

    Mục lục 1 [ かのう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể [ かのう ] adj-na có thể/khả năng ~が今でも入手可能かどうか(人)に問い合わせる:...
  • 可能性

    Mục lục 1 [ かのうせい ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ かのうせい ] 2.1.1 tính sẵn có/tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top