Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

可能

Mục lục

[ かのう ]

adj-na

có thể/khả năng
~が今でも入手可能かどうか(人)に問い合わせる: hỏi ai đó xem lúc này còn có thể mua được hay không
検証可能かつ不可逆的な方法: phương pháp có thể kiểm chứng và không thể chứng minh đảo ngược
その技術を利用可能にすることは重要である: làm sao để có thể ứng dụng được kỹ thuật đó là rất quan trọng
~が可能になったのは(人

n

khả năng/có thể
書き換え可能CD: CD có thể xóa đi ghi lại (RCD)
~があって初めて可能: khả năng có được là do có cái gì ~
定義可能 : có thể định nghĩa
割り込み可能: có thể ngắt
冷蔵庫に入れておけばさらに長期の貯蔵が可能になる: nếu cho vào tủ lạnh thì có thể bảo quản được lâu hơn
受験生がコンピュータを利用できれば、問題集だけに頼るよりも、さまざまな学習方

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可能性

    Mục lục 1 [ かのうせい ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ かのうせい ] 2.1.1 tính sẵn có/tính...
  • 可逆反応

    Kỹ thuật [ かぎゃくはんのう ] phản ứng nghịch [reversible reaction]
  • 可逆カウンタ

    Tin học [ かぎゃくかうんた ] bộ đếm (bộ đếm ngược) [counter [reversible counter]] Explanation : Trong trình bày bản in, đây...
  • 可逆計数器

    Tin học [ かぎゃくけいすうき ] bộ đếm ngược [reversible counter]
  • 可搬性

    Tin học [ かはんせい ] tính khả chuyển/tính linh động [portability]
  • 可決

    [ かけつ ] n sự chấp nhận/sự phê chuẩn/sự tán thành 不信任案の可決: sự thông qua bản kiến nghị bất tín
  • 可決する

    [ かけつ ] vs chấp nhận/phê chuẩn/tán thành 法案を可決させる: phê chuẩn đề án 下院が可決した法案: bản đề án đã...
  • 可測

    Kỹ thuật [ かそく ] có thể đo [measurable] Category : toán học [数学]
  • 可溶性

    Kỹ thuật [ かようせい ] tính dễ hòa tan [solubility]
  • 可愛そうです

    [ かわいそうです ] v5r đáng thương
  • 可愛がる

    Mục lục 1 [ かわいがる ] 1.1 adj, sl 1.1.1 yêu dấu 1.1.2 thương yêu 1.1.3 nâng niu 1.2 v5r 1.2.1 yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm...
  • 可愛い

    Mục lục 1 [ かわいい ] 1.1 adj, sl 1.1.1 xinh đẹp 1.1.2 xinh 1.1.3 ngộ nghĩnh 1.1.4 êm ái 1.1.5 duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ...
  • 可愛らしい

    Mục lục 1 [ かわいらしい ] 1.1 adj 1.1.1 kháu khỉnh 1.1.2 kháu 1.1.3 đáng yêu/đẹp đẽ/xinh xắn [ かわいらしい ] adj kháu...
  • Mục lục 1 [ だい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giá/khung/bệ/cái nền cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ だい ] 2.1.1 bệ đỡ [base, stand] [ だい ] n, n-suf...
  • 台形

    Mục lục 1 [ だいけい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hình thang 2 Kỹ thuật 2.1 [ だいけい ] 2.1.1 hình thang [Trapezoid] [ だいけい ] n, n-suf...
  • 台地

    [ だいち ] n hiên
  • 台石

    だいいし Bệ đá để đặt tượng
  • 台無し

    Mục lục 1 [ だいなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn...
  • 台頭する

    Kinh tế [ たいとうする ] giành đựơc quyền lãnh đạo [gain power, come to the fore] Category : Tài chính [財政]
  • 台風

    Mục lục 1 [ たいふう ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn 2 [ だいふう ] 2.1 n 2.1.1 bão...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top