Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

叱る

Mục lục

[ しかる ]

n

la rầy
la mắng
la
gắt

v5r

mắng mỏ/quở trách/trách mắng
うちの子を叱る前に、いつも10数えてるの。でもあの子が目の前にいる限り、怒りが抑えきれないのよね。 :Tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không thể kìm ném cơn giận
最近ね、叱る前に頭冷やすようにしてるの。必要以上にあの子を傷つけたくないから。 :Những ngày đó, tôi phải cố gắng hạ giọn

v5r

quở mắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叱責する

    Mục lục 1 [ しっせきする ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ [ しっせきする ] v5r trách móc trách cứ
  • 史学

    [ しがく ] n sử học
  • 史学者

    [ しがくしゃ ] n sử gia
  • 史実

    Mục lục 1 [ しじつ ] 1.1 n 1.1.1 sử tích 1.1.2 sự thực lịch sử [ しじつ ] n sử tích sự thực lịch sử
  • 史上

    [ しじょう ] n-adv, n-t, adj-no xét về mặt lịch sử
  • 史略

    [ しりゃく ] n sử lược
  • 史跡

    [ しせき ] n di tích lịch sử
  • 史料

    Tin học [ しりょう ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • 史料館

    Tin học [ しりょうかん ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ...
  • 史料館学

    Tin học [ しりょうかんがく ] khoa học lưu trữ [archive science]
  • 史書

    Mục lục 1 [ ししょ ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách [ ししょ ] n sử thư sử sách
  • Mục lục 1 [ みぎ ] 1.1 n 1.1.1 hữu 1.1.2 bên phải/phía bên phải [ みぎ ] n hữu bên phải/phía bên phải あなたの席は課長の右です。:...
  • 右と言えば左

    [ みぎといえばひだり ] n người ta nói phải anh nói trái/ phản đối 彼の意見に右と言えば左する:phản đối ý kiến...
  • 右側

    Mục lục 1 [ みぎがわ ] 1.1 n 1.1.1 tay phải 1.1.2 phía bên phải 1.1.3 hữu 1.1.4 bên tay phải 1.1.5 bên phải 1.1.6 bên hữu [ みぎがわ...
  • 右側から

    [ みぎがわから ] n từ bên phải
  • 右から左へ

    [ みぎからひだりへ ] exp từ phải sang trái 右から左への意味は人から受け取ったものをすぐに他の人に渡すこと:ý...
  • 右大括弧

    Tin học [ みぎだいかっこ ] dấu ngoặc vuông đóng/dấu ngoặc ôm đóng ( ] ) [closing bracket (])]
  • 右寄せ

    Tin học [ みぎよせ ] căn lề phải [right-justification (vs)]
  • 右小括弧

    Tin học [ みぎしょうかっこ ] dấu ngoặc đơn đóng ( ) ) [closing parenthesis ())]
  • 右岸

    [ うがん ] n hữu ngạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top