Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合併

Mục lục

[ がっぺい ]

n-vs

sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập
B 社は A 社に(吸収)合併された:Công ty B này được sáp nhập vào công ty A

Kinh tế

[ がっぺい ]

sát nhập
Category: Luật

[ がっぺい ]

sự sát nhập [merger]
Explanation: 2つ以上の企業が、1つの会社になること。///合併前のそれぞれの企業は消滅して、新会社が設立される場合と、1つの企業が存続をして、他の企業は吸収される場合がある。
'Related word': 合併比率

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合併する

    [ がっぺい ] vs sát nhập 3つの小型店がある大型店と合併した。: 3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn....
  • 合併会社

    Kinh tế [ がっぺいがいしゃ ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation]
  • 合併症

    [ がっぺいしょう ] n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症: các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung
  • 合併浄化槽

    bể tự hoại kết hợp
  • 合わせる

    Mục lục 1 [ あわせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
  • 合わせ目

    Kỹ thuật [ あわせめ ] vạch khớp dấu [match mark]
  • 合わせ面

    Kỹ thuật [ あわせめん ] mặt ăn khớp [matching surface]
  • 合わす

    [ あわす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi...
  • 合唱

    Mục lục 1 [ がっしょう ] 1.1 n 1.1.1 xướng hoạ 1.1.2 hợp xướng/sự hợp xướng 1.1.3 hợp ca 1.1.4 đồng ca [ がっしょう...
  • 合唱する

    [ がっしょう ] vs hát đồng thanh/hợp xướng 大声で合唱する :đồng thanh hát to
  • 合唱団

    [ がっしょうだん ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng
  • 合唱隊

    [ がっしょうたい ] n đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng 合唱隊員 :người trong dàn hợp xướng 小合唱隊 :đội...
  • 合剤

    [ ごうざい ] n thuốc hỗn hợp
  • 合図

    [ あいず ] n dấu hiệu/hiệu lệnh うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu...
  • 合図する

    [ あいず ] vs làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh 彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.
  • 合理

    [ ごうり ] n hợp lý/sự hợp lý 産業の合理化:Hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp 公的部門の改革および合理化 :cải...
  • 合理主義

    Mục lục 1 [ ごうりしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 duy lý luận 1.1.2 chủ nghĩa duy lý [ ごうりしゅぎ ] n duy lý luận chủ nghĩa duy lý...
  • 合理化

    Mục lục 1 [ ごうりか ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりか ] 2.1.1 sự hợp lý hoá [rationalization (BEH)] [ ごうりか...
  • 合理化する

    [ ごうりか ] vs hợp lý hoá 経営を合理化する :hợp lí hóa phương thức quản lí ~による努力を結集し合理化する :hợp...
  • 合理的

    Mục lục 1 [ ごうりてき ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ ごうりてき ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top