Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合奏

[ がっそう ]

n

hợp tấu/hòa nhạc
合奏団:dàn nhạc hòa tấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合奏する

    [ がっそうする ] vs hợp tấu/hòa nhạc
  • 合宿

    [ がっしゅく ] n trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện 僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。:...
  • 合弁

    Kinh tế [ ごうべん ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政]
  • 合弁会社

    Mục lục 1 [ ごうべんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty liên doanh 1.1.2 công ty hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうべんがいしゃ ] 2.1.1...
  • 合作

    Mục lục 1 [ がっさく ] 1.1 n 1.1.1 hợp tác 1.1.2 cộng tác [ がっさく ] n hợp tác cộng tác
  • 合併

    Mục lục 1 [ がっぺい ] 1.1 n-vs 1.1.1 sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập 2 Kinh tế 2.1 [ がっぺい ] 2.1.1 sát nhập 2.2 [...
  • 合併する

    [ がっぺい ] vs sát nhập 3つの小型店がある大型店と合併した。: 3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn....
  • 合併会社

    Kinh tế [ がっぺいがいしゃ ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation]
  • 合併症

    [ がっぺいしょう ] n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症: các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung
  • 合併浄化槽

    bể tự hoại kết hợp
  • 合わせる

    Mục lục 1 [ あわせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
  • 合わせ目

    Kỹ thuật [ あわせめ ] vạch khớp dấu [match mark]
  • 合わせ面

    Kỹ thuật [ あわせめん ] mặt ăn khớp [matching surface]
  • 合わす

    [ あわす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi...
  • 合唱

    Mục lục 1 [ がっしょう ] 1.1 n 1.1.1 xướng hoạ 1.1.2 hợp xướng/sự hợp xướng 1.1.3 hợp ca 1.1.4 đồng ca [ がっしょう...
  • 合唱する

    [ がっしょう ] vs hát đồng thanh/hợp xướng 大声で合唱する :đồng thanh hát to
  • 合唱団

    [ がっしょうだん ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng
  • 合唱隊

    [ がっしょうたい ] n đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng 合唱隊員 :người trong dàn hợp xướng 小合唱隊 :đội...
  • 合剤

    [ ごうざい ] n thuốc hỗn hợp
  • 合図

    [ あいず ] n dấu hiệu/hiệu lệnh うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top