Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合宿

[ がっしゅく ]

n

trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện
僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。: Đội bóng đá của chúng tôi đã có hai tuần tập trung huấn luyện căng thẳng ở Nagano vào dịp nghỉ hè.
私の学校の英語の先生の中には毎年東京で行われる夏の研究合宿に出席する人がいる。: Có một vài giáo viên tiếng Anh ở trường tôi tham dự trại huấn luyện vào mùa hè được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合弁

    Kinh tế [ ごうべん ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政]
  • 合弁会社

    Mục lục 1 [ ごうべんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty liên doanh 1.1.2 công ty hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうべんがいしゃ ] 2.1.1...
  • 合作

    Mục lục 1 [ がっさく ] 1.1 n 1.1.1 hợp tác 1.1.2 cộng tác [ がっさく ] n hợp tác cộng tác
  • 合併

    Mục lục 1 [ がっぺい ] 1.1 n-vs 1.1.1 sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập 2 Kinh tế 2.1 [ がっぺい ] 2.1.1 sát nhập 2.2 [...
  • 合併する

    [ がっぺい ] vs sát nhập 3つの小型店がある大型店と合併した。: 3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn....
  • 合併会社

    Kinh tế [ がっぺいがいしゃ ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation]
  • 合併症

    [ がっぺいしょう ] n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症: các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung
  • 合併浄化槽

    bể tự hoại kết hợp
  • 合わせる

    Mục lục 1 [ あわせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
  • 合わせ目

    Kỹ thuật [ あわせめ ] vạch khớp dấu [match mark]
  • 合わせ面

    Kỹ thuật [ あわせめん ] mặt ăn khớp [matching surface]
  • 合わす

    [ あわす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi...
  • 合唱

    Mục lục 1 [ がっしょう ] 1.1 n 1.1.1 xướng hoạ 1.1.2 hợp xướng/sự hợp xướng 1.1.3 hợp ca 1.1.4 đồng ca [ がっしょう...
  • 合唱する

    [ がっしょう ] vs hát đồng thanh/hợp xướng 大声で合唱する :đồng thanh hát to
  • 合唱団

    [ がっしょうだん ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng
  • 合唱隊

    [ がっしょうたい ] n đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng 合唱隊員 :người trong dàn hợp xướng 小合唱隊 :đội...
  • 合剤

    [ ごうざい ] n thuốc hỗn hợp
  • 合図

    [ あいず ] n dấu hiệu/hiệu lệnh うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu...
  • 合図する

    [ あいず ] vs làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh 彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.
  • 合理

    [ ごうり ] n hợp lý/sự hợp lý 産業の合理化:Hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp 公的部門の改革および合理化 :cải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top