Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合成材料

Kỹ thuật

[ ごうせいざいりょう ]

vật liệu tổng hợp [synthetic raw materials]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合成樹脂

    Mục lục 1 [ ごうせいじゅし ] 1.1 n 1.1.1 nhựa tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいじゅし ] 2.1.1 nhựa tổng hợp [synthetic...
  • 合成洗剤

    [ ごうせいせんざい ] n Thuốc tẩy tổng hợp/bột giặt tổng hợp 合成洗剤の使用を減らす: Giảm bớt lượng sử dụng...
  • 合戦

    [ かっせん ] n giao chiến/thi/thi đấu/cuộc chiến/cạnh tranh / giao tranh 川中島の合戦 :cuộc giao tranh ở Kawanakajima
  • 合流

    Tin học [ ごうりゅう ] tổ hợp lại/kết hợp lại [recombining]
  • 合意

    Mục lục 1 [ ごうい ] 1.1 n 1.1.1 hợp ý 1.1.2 hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí 2 Kinh tế 2.1 [ ごうい ] 2.1.1 thỏa thuận...
  • 合意に達する

    [ ごういにたっする ] n thỏa ước
  • 合意する

    [ ごういする ] n thuận lòng
  • 合意価格

    Mục lục 1 [ ごういかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういかかく ] 2.1.1 giá thỏa thuận [agreed price] [...
  • 合意済み確定賠償縛

    Kinh tế [ ごういずみかくていばいしょうばく ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages]
  • 合意書

    Mục lục 1 [ ごういしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên bản thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういしょ ] 2.1.1 biên bản thỏa thuận/thỏa thuận...
  • 向き

    Mục lục 1 [ むき ] 1.1 n-suf 1.1.1 chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng 1.2 n 1.2.1 dành cho/thích hợp với 1.3...
  • 向きである

    [ むきである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam.
  • 向く

    [ むく ] v5k đối diện với/quay mặt về phía 西に向いた窓: cửa sổ quay về phía tây
  • 向け

    Mục lục 1 [ むけ ] 1.1 n-suf 1.1.1 dành cho/thích hợp với (đối tượng, địa điểm) 2 Tin học 2.1 [ むけ ] 2.1.1 nhằm mục đích...
  • 向ける

    [ むける ] v1 chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía 人にマイクを ~: chĩa micrô về phía mọi người
  • 向こう

    Mục lục 1 [ むこう ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/phía đối diện 1.1.2 phía bên kia/mặt bên kia/cạnh bên kia [ むこう ] n phía trước/phía...
  • 向こう側

    [ むこうがわ ] n phía bên kia/mặt bên kia
  • 向かい

    Mục lục 1 [ むかい ] 1.1 adj-no 1.1.1 hướng tới/đối diện với/bên kia 1.2 n 1.2.1 sự đối diện/sự quay mặt vào nhau/ở phía...
  • 向かう

    Mục lục 1 [ むかう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiến tới/di chuyển tới 1.1.2 phản đối/đối mặt 1.1.3 hướng tới/hướng về/đối mặt...
  • 向学心

    [ こうがくしん ] n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている: bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học 強い向学心を持つ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top