Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合理主義

Mục lục

[ ごうりしゅぎ ]

n

duy lý luận
chủ nghĩa duy lý
経済合理主義的な考え :Chủ nghĩa kinh tế duy lí
合理主義哲学 :triết học duy lí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合理化

    Mục lục 1 [ ごうりか ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりか ] 2.1.1 sự hợp lý hoá [rationalization (BEH)] [ ごうりか...
  • 合理化する

    [ ごうりか ] vs hợp lý hoá 経営を合理化する :hợp lí hóa phương thức quản lí ~による努力を結集し合理化する :hợp...
  • 合理的

    Mục lục 1 [ ごうりてき ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ ごうりてき ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:...
  • 合理的な物資消耗率

    Kinh tế [ ごうりてきなぶっししょうもうりつ ] định mức tiêu hao vật tư hợp lý
  • 合理的クレーム

    Mục lục 1 [ ごうりてきくれーむ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりてきくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại...
  • 合理性検査

    Tin học [ ごうりせいけんさ ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check]
  • 合繊

    [ ごうせん ] n Sợi phíp tổng hợp 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp
  • 合点

    [ がてん ] n điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
  • 合点する

    [ がてん ] vs đưa ra điểm mấu chốt/đưa ra điểm đi tới sự thống nhất 彼女の説明でようやく(その問題の)合点が行った。:...
  • 合衆国輸出入銀行

    Kinh tế [ がっしゅうこくゆしゅつにゅうぎんこう ] ngân hàng xuất nhập khẩu Hoa Kỳ [Eximbank; export-import bank]
  • 合計

    Mục lục 1 [ ごうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 1.1.2 tổng cộng 2 Tin học 2.1 [ ごうけい ] 2.1.1 tổng [sum/total] [ ごうけい ] n...
  • 合計する

    [ ごうけい ] vs tính tổng số 値段を合計する: tính tổng giá
  • 合計容量

    Tin học [ ごうけいようりょう ] tổng dung lượng [total capacity]
  • 合計カウンタ

    Tin học [ ごうけいかうんた ] bộ đếm tổng [sum counter]
  • 合計検査

    Tin học [ ごうけいけんさ ] phép kiểm tra tổng [summation check/sum check]
  • 合計機能

    Tin học [ ごうけいきのう ] hàm tổng [total function]
  • 合言葉

    Mục lục 1 [ あいことば ] 1.1 n 1.1.1 Mật khẩu 2 [ ごうことば ] 2.1 n 2.1.1 khẩu lệnh 3 Tin học 3.1 [ あいことば ] 3.1.1 mật...
  • 合資契約

    Kinh tế [ ごうしけいやく ] biên bản góp vốn
  • 合資有限会社

    Mục lục 1 [ ごうしゆうげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうしゆうげんがいしゃ...
  • 合鴨

    [ あいがも ] n Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top