Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同位元素

Kỹ thuật

[ どういげんそ ]

chất đồng vị [Isotope]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同形同音異義性

    Tin học [ どうけいどうおんいぎせい ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity]
  • 同形異義語

    Tin học [ どうけいいぎご ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph]
  • 同形異義性

    Tin học [ どうけいいぎせい ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography]
  • 同志

    [ どうし ] n đồng chí
  • 同化

    Mục lục 1 [ どうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng hoá 1.1.2 đồng hóa [ どうか ] n sự đồng hoá đồng hóa
  • 同化する

    [ どうか ] vs đồng hoá
  • 同僚

    Mục lục 1 [ どうりょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng sự 1.1.2 đồng nghiệp 1.1.3 đồng liêu 1.1.4 bạn đồng liêu [ どうりょう ] n đồng...
  • 同僚同業

    [ どうりょうどうぎょう ] n bạn đồng nghiệp
  • 同列

    [ どうれつ ] n cùng mức/cùng hàng
  • 同種同文

    [ どうしゅどうぶん ] / ĐỒNG CHỦNG ĐỒNG VĂN / (n) cùng chủng tộc và ngôn ngữ/văn hóa
  • 同種計算機ネットワーク

    Tin học [ どうしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network]
  • 同窓会

    [ どうそうかい ] n Hội học sinh cùng trường/hội cùng lớp
  • 同窓生

    [ どうそうせい ] n học sinh học cùng trường/học sinh học cùng lớp
  • 同等

    Mục lục 1 [ どうとう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng đẳng/bình đẳng/tương đương 2 Kỹ thuật 2.1 [ どうとう ] 2.1.1 sự...
  • 同等の

    [ どうとうの ] n, adj-na, adj-no đẳng
  • 同級生

    Mục lục 1 [ どうきゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 bạn học cùng lớp 1.1.2 bạn cùng khoá/bạn cùng lớp [ どうきゅうせい ] n bạn...
  • 同義名

    Tin học [ どうぎめい ] tên đồng nghĩa [synonymous name/synonym]
  • 同義語

    Mục lục 1 [ どうぎご ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ どうぎご ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ どうぎご ] n...
  • 同義性

    Tin học [ どうぎせい ] đồng nghĩa/tính đồng nghĩa [synonymy/synonymity]
  • 同病

    [ どうびょう ] vs đồng bệnh (đồng bịnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top