- Từ điển Nhật - Việt
同意
Mục lục |
[ どうい ]
n
sự đồng ý
- 僕はM大学の受験するのに父の同意を得ることができなった。: Tôi đã thất bại trong việc xin phép sự đồng ý của bố để thi vào đại học M.
đồng ý
Kinh tế
[ どうい ]
sự đồng ý [consent]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同意できない
[ どういできない ] vs khó nghe -
同意する
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng ý 2 [ どういする ] 2.1 vs 2.1.1 ưng thuận 2.1.2 ưng 2.1.3 cam 2.1.4 bằng lòng [ どうい... -
同意元素
[ どういげんそ ] vs đồng vị -
同曜日
Tin học [ どうようび ] cùng ngày [same day (of the week)] Explanation : Cùng ngày trong tuần. -
同性
[ どうせい ] n sự đồng giới tính/sự đồng tính -
同性愛
[ どうせいあい ] n đồng tính luyến ái -
同性愛者
[ どうせいあいしゃ ] n người đồng tính -
同時
Mục lục 1 [ どうじ ] 1.1 adj-no 1.1.1 cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời 1.2 n 1.2.1 sự đồng thời/sự cùng lúc 2 Tin học 2.1... -
同時解決信用状
Kinh tế [ どうじかいけつしんようじょう ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同時間
Tin học [ どうじかん ] cùng thời gian [same time (of day)] -
同時性
Tin học [ どうじせい ] tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity] -
吃り
Mục lục 1 [ きつり ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nói lắp 1.1.2 bệnh cà lăm [ きつり ] n bệnh nói lắp bệnh cà lăm -
吃る
Mục lục 1 [ きつる ] 1.1 n 1.1.1 cà lăm 2 [ どもる ] 2.1 v5r 2.1.1 nói lắp/nói lắp bắp [ きつる ] n cà lăm [ どもる ] v5r nói... -
吃逆
[ しゃっくり ] n, uk sự nấc -
合力
[ ごうりょく ] adj-na hợp sức -
合力する
[ ごうりょくする ] adj-na hợp lực -
合の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa ~の場合の手術中の死亡率 :tỷ lệ... -
合いの子
[ あいのこ ] n Con lai -
合いの戸
[ あいのと ] n Cửa ngăn giữa các phòng -
合いの手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa 合いの手を入れる :tìm phần nhạc đệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.