Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同時解決信用状

Kinh tế

[ どうじかいけつしんようじょう ]

thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同時間

    Tin học [ どうじかん ] cùng thời gian [same time (of day)]
  • 同時性

    Tin học [ どうじせい ] tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity]
  • 吃り

    Mục lục 1 [ きつり ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nói lắp 1.1.2 bệnh cà lăm [ きつり ] n bệnh nói lắp bệnh cà lăm
  • 吃る

    Mục lục 1 [ きつる ] 1.1 n 1.1.1 cà lăm 2 [ どもる ] 2.1 v5r 2.1.1 nói lắp/nói lắp bắp [ きつる ] n cà lăm [ どもる ] v5r nói...
  • 吃逆

    [ しゃっくり ] n, uk sự nấc
  • 合力

    [ ごうりょく ] adj-na hợp sức
  • 合力する

    [ ごうりょくする ] adj-na hợp lực
  • 合の手

    [ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa ~の場合の手術中の死亡率 :tỷ lệ...
  • 合いの子

    [ あいのこ ] n Con lai
  • 合いの戸

    [ あいのと ] n Cửa ngăn giữa các phòng
  • 合いの手

    [ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa 合いの手を入れる :tìm phần nhạc đệm
  • 合い口

    [ あいくち ] n Bạn đồng phòng/bạn thân
  • 合いマーク

    Kỹ thuật [ あいマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark]
  • 合い判

    [ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung/giấy
  • 合い着

    [ あいぎ ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài và đồ lót bên trong
  • 合い鍵

    [ あいかぎ ] n khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ 合い鍵を作る :tạo khóa trùng 合い鍵を持ってきてください。:hãy...
  • 合い言葉

    [ あいことば ] n Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 何度も聞かされた合い言葉 :câu thần chú được...
  • 合い詞

    [ あいことば ] n Mật khẩu
  • 合い薬

    [ あいぐすり ] n Phương thuốc đặc biệt
  • 合い釘

    [ あいくぎ ] n Đinh hai đầu nhọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top