- Từ điển Nhật - Việt
同期点識別子
Xem thêm các từ khác
-
同期生
Mục lục 1 [ どうきせい ] 1.1 n-adv 1.1.1 đồng môn 1.1.2 đồng khoa [ どうきせい ] n-adv đồng môn đồng khoa -
同期発電機
Kỹ thuật [ どうきはつでんき ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator] -
同期運転
Kỹ thuật [ どうきうんてん ] sự vận hành đồng kỳ [synchronized operation] -
同期転送モード
Tin học [ どうきてんそうモード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM] -
同情
[ どうじょう ] n sự cảm thông/sự đồng cảm -
同情する
[ どうじょう ] vs cảm thông/đồng cảm/đồng tình その件に関しては君に同情している。: Tôi đồng tình với cậu trong... -
同族
[ どうぞく ] n nòi giống -
同族会社
Kinh tế [ どうぞくかいしゃ ] công ty đồng tộc [family corporation] -
同感
Mục lục 1 [ どうかん ] 1.1 vs 1.1.1 cảm thông 1.2 n 1.2.1 sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ [ どうかん ] vs cảm thông n sự... -
同意
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng ý 1.1.2 đồng ý 2 Kinh tế 2.1 [ どうい ] 2.1.1 sự đồng ý [consent] [ どうい ] n... -
同意できない
[ どういできない ] vs khó nghe -
同意する
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng ý 2 [ どういする ] 2.1 vs 2.1.1 ưng thuận 2.1.2 ưng 2.1.3 cam 2.1.4 bằng lòng [ どうい... -
同意元素
[ どういげんそ ] vs đồng vị -
同曜日
Tin học [ どうようび ] cùng ngày [same day (of the week)] Explanation : Cùng ngày trong tuần. -
同性
[ どうせい ] n sự đồng giới tính/sự đồng tính -
同性愛
[ どうせいあい ] n đồng tính luyến ái -
同性愛者
[ どうせいあいしゃ ] n người đồng tính -
同時
Mục lục 1 [ どうじ ] 1.1 adj-no 1.1.1 cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời 1.2 n 1.2.1 sự đồng thời/sự cùng lúc 2 Tin học 2.1... -
同時解決信用状
Kinh tế [ どうじかいけつしんようじょう ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
同時間
Tin học [ どうじかん ] cùng thời gian [same time (of day)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.