Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同音異義性

Tin học

[ どうおんいぎせい ]

đồng âm [homophony]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同類

    Mục lục 1 [ どうるい ] 1.1 n 1.1.1 đồng loại 1.1.2 cùng loại [ どうるい ] n đồng loại cùng loại
  • 同衾

    [ どうきん ] n đồng sàng
  • 同行

    Mục lục 1 [ どうこう ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 kèm cặp 1.1.3 đồng hành [ どうこう ] n tuỳ tùng kèm cặp đồng hành
  • 同行する

    Mục lục 1 [ どうこうする ] 1.1 n 1.1.1 dắt đường 1.1.2 cặp kè [ どうこうする ] n dắt đường cặp kè
  • 同規模の事業所

    Kinh tế [ どうきぼのじぎょうしょ ] Cơ sở kinh doanh có quy mô kinh doanh tương đương Category : Luật
  • 同質

    [ どうしつ ] n đồng chất
  • 同軸

    Tin học [ どうじく ] đồng trục [coaxial (cable)]
  • 同軸ケーブル

    Kỹ thuật [ どうじくケーブル ] cáp đồng trục [coaxial cable]
  • 同軸コネクタ

    Kỹ thuật [ どうじくコネクタ ] bộ nối đồng trục [coaxial connector]
  • 同胞

    [ どうほう ] n đồng bào/người cùng một nước
  • 同郷

    Mục lục 1 [ どうきょう ] 1.1 vs 1.1.1 đồng hương 1.1.2 bạn đồng hương [ どうきょう ] vs đồng hương bạn đồng hương
  • 同門

    [ どうもん ] n đồng môn
  • 同門者

    [ どうもんしゃ ] n đồng đạo
  • 同格関係

    Tin học [ どうかくかんけい ] quan hệ kết hợp [coordinate relation]
  • 同棲

    [ どうせい ] n sự sống chung/sự sống cùng nhau
  • 同棲する

    [ どうせい ] vs sống chung/sống cùng nhau なんと娘はその男と同棲していた。: Thật ngạc nhiên là con gái tôi lại sống...
  • 同業種の事業所

    Kinh tế [ どうぎょうしゅのじぎょうしょ ] Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề Category : Luật
  • 同業者割引

    Mục lục 1 [ どうぎょうしゃわりびき ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ どうぎょうしゃわりびき ] 2.1.1...
  • 同様

    Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 n 1.1.1 tương đồng 1.1.2 sự giống/sự tương tự 1.1.3 đồng dạng 1.2 adj-na 1.2.1 giống/tương tự...
  • 同様な

    [ どうような ] n hệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top