Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

名義尺度

Mục lục

Kinh tế

[ めいぎしゃくど ]

tỷ lệ danh nghĩa [nominal scale (MKT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Kỹ thuật

[ めいぎしゃくど ]

kích thước danh nghĩa [nominal scale]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名画

    [ めいが ] n danh hoạ
  • 名無し

    [ ななし ] n Vô danh
  • 名物

    [ めいぶつ ] n đặc sản/sản vật nổi tiếng
  • 名目

    Mục lục 1 [ めいもく ] 1.1 n 1.1.1 danh nghĩa 1.1.2 danh mục 2 Tin học 2.1 [ めいもく ] 2.1.1 danh nghĩa [nominal (a-no)] [ めいもく...
  • 名目収益率

    Kinh tế [ めいもくしゅうえきりつ ] tỷ giá danh nghĩa [nominal rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目上

    Tin học [ めいもくじょう ] danh nghĩa [nominal (a-no)]
  • 名目価格

    Mục lục 1 [ めいもくかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị danh nghĩa 1.1.2 giá danh nghĩa 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくかかく ] 2.1.1 giá...
  • 名目値段

    Mục lục 1 [ めいもくねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá danh nghĩa 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくねだん ] 2.1.1 giá danh nghĩa [nominal price] [...
  • 名目的支払

    Kinh tế [ めいもくてきしはらい ] trả tiền tượng trưng/trả tiền làm tin [token payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目社員

    Mục lục 1 [ めいもくしゃいん ] 1.1 n 1.1.1 hội viên danh dự 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくしゃいん ] 2.1.1 hội viên danh nghĩa...
  • 名目貨幣

    Kinh tế [ めいもくかへい ] tiền tệ quy ước [token money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目賠償金

    Kinh tế [ めいもくばいしょうきん ] tiền bồi thường danh nghĩa [nominal damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目資本

    Kinh tế [ めいもくしほん ] vốn danh nghĩa/vốn đăng ký [nominal capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目転送速度

    Tin học [ めいもくてんそうそくど ] tốc độ truyền danh nghĩa [nominal transfer rate]
  • 名目輸入

    Mục lục 1 [ めいもくゆにゅう ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu tượng...
  • 名目損害高

    Kinh tế [ めいもくそんがいだか ] tiền bồi thường danh nghĩa [nominal damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目支払人

    Kinh tế [ めいもくしはらいにん ] người trả tiền danh dự (hối phiếu ) [payer for honour] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名香

    [ めいかおり ] n danh thơm
  • 名言

    [ めいげん ] n danh ngôn
  • 名詞

    Mục lục 1 [ めいし ] 1.1 n 1.1.1 từ 1.1.2 danh từ 1.1.3 danh thiếp 1.1.4 danh sĩ [ めいし ] n từ danh từ danh thiếp danh sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top