Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

吐く

Mục lục

[ つく ]

v5k

thở/ nhả (khói thuốc)
~の方に向かってたばこの煙を吐く :nhả/phả khói thuốc
nôn/mửa
nói (dối)/ chửi
雑言を吐く :chửi thề
(人)に向かって汚い言葉を吐く :nói tục/văng tục

[ はく ]

v5k

thở
nôn/mửa/ói
(酒などを飲み過ぎて気分が悪くなって)トイレに行って吐く :(Uống quá nhiều rượu đến nỗi buồn nôn) đi ra toa lét để nôn
nhổ
khạc
hộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吐乳

    [ とにゅう ] n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ
  • 吐出

    [ としゅつ ] n sự nôn mửa/ sự phun 理想的吐出し速度 :tốc độ phun lý tưởng 船外吐出弁 :van thải nước ra...
  • 吐剤

    [ とざい ] n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống nôn
  • 吐瀉

    [ としゃ ] n miệng nôn trôn tháo 吐瀉する :bị miệng nôn trôn tháo
  • 吐血

    Mục lục 1 [ とけつ ] 1.1 v5k 1.1.1 hộc máu 1.2 n 1.2.1 sự thổ huyết 1.3 n 1.3.1 thổ huyết [ とけつ ] v5k hộc máu n sự thổ...
  • 吐血する

    [ とけつする ] vs thổ huyết
  • 吐露

    Mục lục 1 [ とろ ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra [ とろ ] n thổ lộ sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói...
  • 吐露する

    [ とろする ] vs bày tỏ suy nghĩ/nói ra 不幸な身の上話を吐露する :nói ra thân phận bất hạnh 心の内を吐露する :bày...
  • 吐息

    [ といき ] n sự thở dài/tiếng thở dài 内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm 首筋に(人)の吐息を感じる :hơi...
  • 吐気

    [ はきけ ] v5k thổ khí
  • 吐気がする

    Mục lục 1 [ はきけがする ] 1.1 v5k 1.1.1 buồn nôn 1.1.2 buồn mửa [ はきけがする ] v5k buồn nôn buồn mửa
  • 吝ちん坊

    [ けちんぼう ] uk người keo kiệt/người bủn xỉn/kẻ keo xỉn/kẻ ky bo
  • 吠える

    Mục lục 1 [ ほえる ] 1.1 v1 1.1.1 sủa 1.1.2 khóc lớn/lớn tiếng gọi/la toáng [ ほえる ] v1 sủa 暗い路地で犬に吠えられた. :Tôi...
  • Mục lục 1 [ いいえ ] 1.1 n, int, uk 1.1.1 không 2 [ いえ ] 2.1 n, int, uk 2.1.1 không 3 [ いな ] 3.1 n, int, uk 3.1.1 chẳng đúng/không...
  • 否否

    Mục lục 1 [ いやいや ] 1.1 int, uk 1.1.1 miễn cưỡng/gượng gạo 1.1.2 không/không phải là [ いやいや ] int, uk miễn cưỡng/gượng...
  • 否定

    Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ định 2 Tin học 2.1 [ ひてい ] 2.1.1 phép toán phủ định [negation (vs)/NOT operation]...
  • 否定する

    Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 vs 1.1.1 phủ định 2 [ ひていする ] 2.1 vs 2.1.1 bác bỏ [ ひてい ] vs phủ định [ ひていする ]...
  • 否定単純条件

    Tin học [ ひていたんじゅんじょうけん ] điều kiện phủ định đơn giản [negated simple condition]
  • 否定応答

    Tin học [ ひていおうとう ] hồi báo âm/NAK [negative acknowledge (NAK)] Explanation : ACK (acknowledgment) là một báo nhận. Khi dữ...
  • 否定和

    Tin học [ ひていわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top