Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

向かい

Mục lục

[ むかい ]

adj-no

hướng tới/đối diện với/bên kia
 ~ の家: ngôi nhà đối diện

n

sự đối diện/sự quay mặt vào nhau/ở phía bên kia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向かう

    Mục lục 1 [ むかう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiến tới/di chuyển tới 1.1.2 phản đối/đối mặt 1.1.3 hướng tới/hướng về/đối mặt...
  • 向学心

    [ こうがくしん ] n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている: bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học 強い向学心を持つ:...
  • 向上

    Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến...
  • 向上する

    [ こうじょう ] vs tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm...
  • 向上心

    [ こうじょうしん ] n Tham vọng/khát vọng vươn lên 向上心に燃える作家: Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng...
  • 向心力

    [ こうしんりょく ] n Lực hướng tâm
  • 向光性

    [ こうこうせい ] n Tính hướng đến ánh sáng 向光性の: có tính hướng đến ánh sáng.
  • 向精神薬

    [ こうせいしんやく ] n Thuốc tâm thần
  • 向日葵

    [ ひまわり ] n Hoa hướng dương
  • 向日性

    [ こうじつせい ] n tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương 向日性植物: Thực vật có tính hướng dương (quay...
  • 向性

    [ こうせい ] n Tính hướng đến kích thích (của cây) 栄養向性: Tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây 関節向性の:...
  • [ かく ] n mọi/mỗi 我が校には各教室にテレビがある。: Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi.
  • 各層

    [ かくそう ] n từng lớp
  • 各人

    [ かくじん ] n-adv, n-t mỗi người 各人の生活の質を高める: nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi cá nhân 各人が戸口を掃けば町は清潔になるだろう:...
  • 各人各様

    [ かくじんかくよう ] n chín người mười tính/mỗi người một tính/mỗi người một vẻ
  • 各位

    [ かくい ] n các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan 従業員各位:...
  • 各地

    Mục lục 1 [ かくち ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ かくち ] n mọi nơi khắp...
  • 各回

    [ かくかい ] n Mỗi lần それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~...
  • 各国

    Mục lục 1 [ かくこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước/các quốc gia 2 [ かっこく ] 2.1 n 2.1.1 các nước [ かくこく ] n các nước/các...
  • 各国語キーボード

    Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top