- Từ điển Nhật - Việt
向上
Mục lục |
[ こうじょう ]
n
sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến triển
- 環境意識の向上: Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường
- 開発途上国の環境問題への対処能力向上: Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển
- これからの世代の教育面の向上: nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ s
Kinh tế
[ こうじょう ]
củng cố/cải thiện/nâng cao [improve, upgrade, strengthen]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
向上する
[ こうじょう ] vs tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm... -
向上心
[ こうじょうしん ] n Tham vọng/khát vọng vươn lên 向上心に燃える作家: Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng... -
向心力
[ こうしんりょく ] n Lực hướng tâm -
向光性
[ こうこうせい ] n Tính hướng đến ánh sáng 向光性の: có tính hướng đến ánh sáng. -
向精神薬
[ こうせいしんやく ] n Thuốc tâm thần -
向日葵
[ ひまわり ] n Hoa hướng dương -
向日性
[ こうじつせい ] n tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương 向日性植物: Thực vật có tính hướng dương (quay... -
向性
[ こうせい ] n Tính hướng đến kích thích (của cây) 栄養向性: Tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây 関節向性の:... -
各
[ かく ] n mọi/mỗi 我が校には各教室にテレビがある。: Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi. -
各層
[ かくそう ] n từng lớp -
各人
[ かくじん ] n-adv, n-t mỗi người 各人の生活の質を高める: nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi cá nhân 各人が戸口を掃けば町は清潔になるだろう:... -
各人各様
[ かくじんかくよう ] n chín người mười tính/mỗi người một tính/mỗi người một vẻ -
各位
[ かくい ] n các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan 従業員各位:... -
各地
Mục lục 1 [ かくち ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ かくち ] n mọi nơi khắp... -
各回
[ かくかい ] n Mỗi lần それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~... -
各国
Mục lục 1 [ かくこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước/các quốc gia 2 [ かっこく ] 2.1 n 2.1.1 các nước [ かくこく ] n các nước/các... -
各国語キーボード
Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard] -
各々
[ おのおの ] Mỗi,một(each) 学生たちはおのおの興味のあるテーマについて作文を書いた。 Những học sinh đã viết... -
各種
Mục lục 1 [ かくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ かくしゅ ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại... -
各種土地価格公示表
Kinh tế [ かくしゅとちかかくこうじひょう ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật [法律]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.