Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

吸収

Mục lục

[ きゅうしゅう ]

n

sự hấp thụ
栄養の吸収が悪い: sự hấp thụ dinh dưỡng không tốt

Kỹ thuật

[ きゅうしゅう ]

sự hấp thụ [absorption]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸収する

    [ きゅうしゅうする ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp...
  • 吸収体

    Kỹ thuật [ きゅうしゅうたい ] chất hút thu [absorber]
  • 吸収係数

    Kỹ thuật [ きゅうしゅうけいすう ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient]
  • 吸収スペクトル

    Kỹ thuật [ きゅうしゅうスペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum]
  • 吸収器

    Kỹ thuật [ きゅうしゅうき ] thiết bị hút [absorber]
  • 吸取る

    [ すいとる ] vs thấm
  • 吸引

    [ きゅういん ] n sự hấp dẫn/sự lôi cuốn 吸引力: lực hấp dẫn
  • 吸引する

    [ きゅういん ] vs hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút 観客を吸引する: lôi cuốn khách
  • 吸入

    Mục lục 1 [ きゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở 2 Kỹ thuật 2.1 [ きゅうにゅう...
  • 吸入器

    [ きゅうにゅうき ] n bàn thẩm
  • 吸着

    Kỹ thuật [ きゅちゃく ] sự hút bám [adsorption]
  • 吸着剤

    Kỹ thuật [ きゅうちゃくざい ] thuốc làm hút bám [adsorbent]
  • 吸着装置

    Kỹ thuật [ きゅうちゃくそうち ] thiết bị hút bám [absorber]
  • 吸物作業

    [ すいものさぎょう ] n hút hàng
  • 吸音材

    Kỹ thuật [ きゅうおんざい ] vật liệu hút âm [acoustic foam]
  • 吸水率

    Kỹ thuật [ きゅうすいりつ ] tỷ lệ hút nước [water absorption]
  • 吸水試験

    Kỹ thuật [ きゅうすいしけん ] thử nghiệm hút nước [water absorption test]
  • 吸水性

    Kỹ thuật [ きゅうすいせい ] tính hút nước [absorbent] Explanation : 物体の水分を吸収する性質をいい、物体を一定温度において一定時間蒸留水に浸漬したときの重量増加と原重量との比を百分率で示す。
  • 吸気閉

    Kỹ thuật [ きゅうきへい ] đóng hút khí
  • 吸気開

    Kỹ thuật [ きゅうきかい ] mở hút khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top