Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

周波数ホッピング

Tin học

[ しゅうはすうホッピング ]

quãng phản xạ tần số [frequency hopping]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周波数利用効率

    Tin học [ しゅうはすうりようこうり ] hiệu suất quang phổ [spectral effciency]
  • 周波数分割多元接続

    Tin học [ しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく ] đa truy cập bằng chia tần số [Frequency Division Multiple Access/FDMA]
  • 周波数分割多重

    Tin học [ しゅうはすうぶんかつたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexing] Explanation : Trong các...
  • 周波数分割マルチプレクサ

    Tin học [ しゅうはすうぶんわりマルチプレクサ ] bộ dồn kênh bằng chia tần số [Frequency-Division Multiplexer/FDM]
  • 周波数スペクトル

    Tin học [ しゅうはすうスペクトル ] phổ tần số [frequency spectrum]
  • 周波数管理

    Tin học [ しゅうはすうかんり ] quản lý tần số [spectrum management/frequency management]
  • 周波数選択性フェージング

    Tin học [ しゅうはすうせんたくせいフェージング ] giảm âm chọn lựa tần số [frequency selective fading]
  • 周波数逓倍器

    Tin học [ しゅうはすうていばいき ] bộ nhân tần số/bộ khuếch đại tần số [frequency multiplier]
  • 周期

    Mục lục 1 [ しゅうき ] 1.1 n 1.1.1 chu kỳ 1.1.2 chu kì 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうき ] 2.1.1 chu kỳ [cycle] 3 Tin học 3.1 [ しゅうき...
  • 周期律

    Kỹ thuật [ しゅうきりつ ] luật chu kỳ [periodic law]
  • 周期冗長検査

    Tin học [ しゅうきじょうちょうけんさ ] kiểm tra độ dư vòng-CRC [CRC/Cyclic Redundancy Check] Explanation : Một phương pháp kiểm...
  • 周期的に

    Tin học [ しゅうきてきに ] một cách định kỳ/theo chu kỳ [cyclically/periodically]
  • 周期表

    Kỹ thuật [ しゅうきひょう ] bảng chu kỳ [periodic table]
  • 周旋

    [ しゅうせん ] n sự chuyền nhau/sự luân chuyển/luân chuyển
  • 呪い

    [ のろい ] n lời nguyền rủa 魔法使いは王女にのろいをかけた.:Mụ phù thủy đã đưa ra 1 lời nguyền với công chúa
  • 呪う

    Mục lục 1 [ のろう ] 1.1 v5u 1.1.1 rủa 1.1.2 nguyền rủa [ のろう ] v5u rủa nguyền rủa 彼は倒産し, 世の中をのろった. :Vì...
  • 呪詛する

    [ じゅそする ] v5u nguyền rủa
  • Mục lục 1 [ あじ ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.2 adj-na 1.2.1 vị/mùi vị [ あじ ] n gia vị 味をつける: nêm gia vị adj-na vị/mùi vị...
  • 味つけ

    [ あじつけ ] n Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị トマトソースを2カップずつ加え、塩こしょうで味付けします:...
  • 味のない

    [ あじのない ] n lạt lẽo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top