Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

周辺

Mục lục

[ しゅうへん ]

n

vùng xung quanh

Tin học

[ しゅうへん ]

thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer) peripheral]
Explanation: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周辺ノード

    Tin học [ しゅうへんノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • 周辺節点

    Tin học [ しゅうへんせってん ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • 周辺装置

    Tin học [ しゅうへんそうち ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device]
  • 周辺機器

    Kỹ thuật [ しゅうへんきき ] thiết bị ngoại vi
  • 周速度

    Kỹ thuật [ しゅうそくど ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity]
  • 周波変調

    Tin học [ しゅうはへんちょう ] biến điệu tần số-FM [frequency modulation/FM]
  • 周波数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすう ] 1.1.1 tần số [Frequency] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすう ] 2.1.1 tần số [frequency]...
  • 周波数多重

    Tin học [ しゅうはすうたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDD/frequency division duplex]
  • 周波数変調

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすうへんちょう ] 1.1.1 sự thay đổi tần số [frequency modulation] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすうへんちょう...
  • 周波数変調記録

    Tin học [ しゅうはすうへんちょうきろく ] ghi theo phương thức biến điệu tần số [frequency modulation recording/FM recording...
  • 周波数変調方式

    Tin học [ しゅうはすうへんちょうほうしき ] biến điệu tần số-FM [Frequency Modulation]
  • 周波数モニタ

    Kỹ thuật [ しゅうはすう ] khí cụ kiểm tra tần số [frequency monitor]
  • 周波数ホッピング

    Tin học [ しゅうはすうホッピング ] quãng phản xạ tần số [frequency hopping]
  • 周波数利用効率

    Tin học [ しゅうはすうりようこうり ] hiệu suất quang phổ [spectral effciency]
  • 周波数分割多元接続

    Tin học [ しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく ] đa truy cập bằng chia tần số [Frequency Division Multiple Access/FDMA]
  • 周波数分割多重

    Tin học [ しゅうはすうぶんかつたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexing] Explanation : Trong các...
  • 周波数分割マルチプレクサ

    Tin học [ しゅうはすうぶんわりマルチプレクサ ] bộ dồn kênh bằng chia tần số [Frequency-Division Multiplexer/FDM]
  • 周波数スペクトル

    Tin học [ しゅうはすうスペクトル ] phổ tần số [frequency spectrum]
  • 周波数管理

    Tin học [ しゅうはすうかんり ] quản lý tần số [spectrum management/frequency management]
  • 周波数選択性フェージング

    Tin học [ しゅうはすうせんたくせいフェージング ] giảm âm chọn lựa tần số [frequency selective fading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top