- Từ điển Nhật - Việt
呼処理
Xem thêm các từ khác
-
呼出側
Tin học [ よびだしがわ ] phía gọi [calling side] -
呼出し
Tin học [ よびだし ] gọi [calling] -
呼出し列
Tin học [ よびだしれつ ] chuỗi gọi [calling sequence] -
呼出す
[ よびだす ] n hô hoán -
呼値
[ よびね ] n giá chào bán -
呼損率
Tin học [ こそんりつ ] tỷ lệ chặn [blocking ratio] -
命
Mục lục 1 [ いのち ] 1.1 n 1.1.1 sinh mệnh/sự sống 2 [ めい ] 2.1 n 2.1.1 số mệnh/mệnh 2.1.2 mệnh lệnh [ いのち ] n sinh mệnh/sự... -
命ずる
Mục lục 1 [ めいずる ] 1.1 v5z 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sai bảo 1.1.3 ra mệnh lệnh/ra lệnh 1.1.4 chỉ định/bổ nhiệm [ めいずる... -
命じる
Mục lục 1 [ めいじる ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 v1 1.2.1 chỉ định/bổ nhiệm 1.3 v1 1.3.1 ra mệnh lệnh/ra lệnh [ めいじる ] n... -
命名
[ めいめい ] n mệnh danh -
命名する
[ めいめいする ] n đặt tên -
命名副領域
Tin học [ めいめいふくりょういき ] đặt tên miền con [naming-subdomain] -
命名領域
Tin học [ めいめいりょういき ] đặt tên miền [naming domain] -
命名規則
Tin học [ めいめいきそく ] quy tắc đặt tên [naming rule] -
命名機関
Tin học [ めいめいきかん ] cơ quan có quyền đặt tên [naming-authority] -
命名方法引数
Tin học [ めいめいほうほうひきすう ] tham số các quy tắc đặt tên [naming rules parameter] -
命中
[ めいちゅう ] n cú đánh/đòn đánh -
命中する
[ めいちゅうする ] n trúng -
命令
Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 n 1.1.1 mệnh lệnh 1.1.2 lệnh 2 Kinh tế 2.1 [ めいれい ] 2.1.1 mệnh lệnh [Order] 3 Tin học 3.1 [ めいれい... -
命令に服する
[ めいれいにふくする ] vs thừa mệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.