- Từ điển Nhật - Việt
呼吸器
[ こきゅうき ]
n
cơ quan hô hấp/đường hô hấp
- 空気呼吸器: Cơ quan hô hấp không khí
- 自動呼吸器: Cơ quan hô hấp tự động
- (人)の気管を切開して呼吸器を付ける: Trang bị (lắp) cơ quan hô hấp khi cắt khí quản của ai đó
- 呼吸器感染を起こすウイルス性疾患の大発生: phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
呼吸器官を治療する
Mục lục 1 [ こきゅうきかんをちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ こきゅうきかんをちりょうする ] n... -
呼応
[ こおう ] n sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 主語呼応: tương hợp với chủ ngữ... -
呼応する
[ こおう ] vs hưởng ứng/đáp ứng ~に呼応して: đáp ứng đối với ~ ~に呼応して上下変動する : biến động lên... -
呼制御
Tin học [ こせいぎょ ] kiểm soát cuộc gọi [call control] -
呼制御手順
Tin học [ こせいぎょてじゅん ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure] -
呼処理
Tin học [ こしょり ] xử lý cuộc gọi [call processing] -
呼出側
Tin học [ よびだしがわ ] phía gọi [calling side] -
呼出し
Tin học [ よびだし ] gọi [calling] -
呼出し列
Tin học [ よびだしれつ ] chuỗi gọi [calling sequence] -
呼出す
[ よびだす ] n hô hoán -
呼値
[ よびね ] n giá chào bán -
呼損率
Tin học [ こそんりつ ] tỷ lệ chặn [blocking ratio] -
命
Mục lục 1 [ いのち ] 1.1 n 1.1.1 sinh mệnh/sự sống 2 [ めい ] 2.1 n 2.1.1 số mệnh/mệnh 2.1.2 mệnh lệnh [ いのち ] n sinh mệnh/sự... -
命ずる
Mục lục 1 [ めいずる ] 1.1 v5z 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sai bảo 1.1.3 ra mệnh lệnh/ra lệnh 1.1.4 chỉ định/bổ nhiệm [ めいずる... -
命じる
Mục lục 1 [ めいじる ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 v1 1.2.1 chỉ định/bổ nhiệm 1.3 v1 1.3.1 ra mệnh lệnh/ra lệnh [ めいじる ] n... -
命名
[ めいめい ] n mệnh danh -
命名する
[ めいめいする ] n đặt tên -
命名副領域
Tin học [ めいめいふくりょういき ] đặt tên miền con [naming-subdomain] -
命名領域
Tin học [ めいめいりょういき ] đặt tên miền [naming domain] -
命名規則
Tin học [ めいめいきそく ] quy tắc đặt tên [naming rule]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.